Full Name: Daniel Kerl
Tên áo: KERL
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Jan 14, 2001)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: SK Dynamo Ceské Budejovice
On Loan at: FC Táborsko
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2023 | SK Dynamo Ceské Budejovice đang được đem cho mượn: FC Táborsko | 65 |
Sep 26, 2022 | SK Dynamo Ceské Budejovice đang được đem cho mượn: Fotbal Třinec | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Martin Nespor | F(C) | 34 | 77 | ||
20 | Petr Javorek | DM,TV(C) | 38 | 73 | ||
6 | Lubos Tusjak | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 75 | ||
Jakub Sasinka | F(C) | 29 | 70 | |||
Martin Pastornický | GK | 28 | 72 | |||
22 | Jiri Katerinak | TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
7 | Adam Provazník | F(C) | 24 | 73 | ||
Aleš Nešický | TV,AM(C) | 32 | 74 | |||
Jakub Barac | TV(C),AM(PTC) | 28 | 74 | |||
19 | Daniel Kosek | HV,DM,TV(T) | 23 | 72 | ||
Lukas Pfeifer | TV,AM(PT) | 25 | 65 | |||
23 | Bojan Djordjic | AM(PTC) | 30 | 75 | ||
Kevin Zizek | F(C) | 26 | 74 | |||
Pavel Osmancik | AM(C),F(PTC) | 24 | 75 | |||
Daniel Kerl | GK | 23 | 65 | |||
18 | Jiri Mezera | HV(TC) | 24 | 74 | ||
17 | Emmanuel Tolno | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | ||
Daniel Hais | AM,F(TC) | 21 | 75 | |||
24 | Mamadou Kone | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
26 | Ngosa Sunzu | HV,DM,TV(C) | 26 | 70 |