?
Jakub SASINKA

Full Name: Jakub Šašinka

Tên áo: SASINKA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 29 (Oct 2, 1995)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 85

CLB: FC Táborsko

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 14, 2023FC Táborsko70
Oct 12, 2022Al Thaid70
Oct 10, 2022Al Thaid70
Nov 18, 2021Baník Ostrava70
Nov 12, 2021Baník Ostrava75
Nov 5, 2020Baník Ostrava75
Jun 2, 2020Baník Ostrava75
Jun 1, 2020Baník Ostrava75
Feb 7, 2020Baník Ostrava đang được đem cho mượn: 1.FK Príbram75
May 13, 2019Baník Ostrava75
Jun 2, 2018Baník Ostrava75
Jun 1, 2018Baník Ostrava75
Apr 26, 2018Baník Ostrava đang được đem cho mượn: FK Poprad75
Apr 26, 2018FK Poprad75
Aug 25, 2015Baník Ostrava75

FC Táborsko Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Martin NesporMartin NesporF(C)3577
20
Petr JavorekPetr JavorekDM,TV(C)3973
6
Lubos TusjakLubos TusjakHV,DM,TV,AM(T)3375
Jakub SasinkaJakub SasinkaF(C)2970
Martin PastornickýMartin PastornickýGK2972
22
Jiri KaterinakJiri KaterinakTV,AM(C)2976
7
Adam ProvazníkAdam ProvazníkF(C)2473
Aleš NešickýAleš NešickýTV,AM(C)3374
Jakub BaracJakub BaracTV(C),AM(PTC)2874
Lukas PfeiferLukas PfeiferTV,AM(PT)2665
23
Bojan DjordjicBojan DjordjicAM(PTC)3175
Kevin ZizekKevin ZizekF(C)2774
Jakub ZeronikJakub ZeronikAM(PT),F(PTC)2474
Matous NiklMatous NiklHV,DM,TV(C)2375
Lukas MatejkaLukas MatejkaF(C)2774
Pavel Osmancik
SK Dynamo Ceské Budejovice
AM(C),F(PTC)2575
Daniel Kerl
SK Dynamo Ceské Budejovice
GK2465
18
Jiri MezeraJiri MezeraHV(TC)2474
17
Emmanuel TolnoEmmanuel TolnoTV(C),AM(PTC)2574
Tomas HákTomas HákTV(C)2163
26
Ngosa SunzuNgosa SunzuHV,DM,TV(C)2670
Tomas PolyakTomas PolyakHV,DM,TV(C)2473
15
Matous VarackaMatous VarackaHV,DM,TV,AM(P)2473