Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Opava
Tên viết tắt: OPA
Năm thành lập: 1921
Sân vận động: Mestsky Stadion (7,758)
Giải đấu: FNL
Địa điểm: Opava
Quốc gia: Cộng hòa Séc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Libor Kozák | F(C) | 35 | 76 | ||
10 | David Vanecek | F(C) | 33 | 75 | ||
21 | HV,DM,TV(T) | 28 | 77 | |||
32 | Milos Kopecny | HV,DM,TV(P) | 30 | 76 | ||
20 | Filip Blecha | TV(C) | 27 | 74 | ||
77 | Jakub Yunis | F(C) | 28 | 78 | ||
0 | Jakub Rezek | AM,F(PTC) | 26 | 75 | ||
29 | Krystof Lasák | GK | 28 | 71 | ||
19 | Matěj Helebrand | HV(PTC) | 27 | 73 | ||
17 | Adam Rychlý | TV(C) | 26 | 73 | ||
23 | HV(PC),DM(C) | 26 | 73 | |||
16 | Patrik Haitl | HV,DM,TV(P) | 26 | 74 | ||
14 | David Machacek | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
15 | Tomas Vincour | HV(C) | 23 | 70 | ||
21 | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | |||
11 | Tomas Rataj | F(C) | 21 | 68 | ||
0 | Jaromir Srubek | HV,DM(C) | 24 | 73 | ||
0 | Filip Jelinek | HV(C) | 22 | 65 | ||
0 | Tomas Koschatzky | HV,DM(C) | 24 | 68 | ||
0 | Jaromir Blazej | HV(C) | 21 | 68 | ||
25 | Adam Scudla | AM(PTC) | 22 | 70 | ||
12 | Adam Gorcica | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | ||
0 | Ladislav Muzik | AM(PTC) | 26 | 74 | ||
51 | Adam Richter | GK | 26 | 73 | ||
19 | Hélio Papalelé | AM,F(TC) | 26 | 74 | ||
0 | Jaroslav Malek | TV,AM(C) | 33 | 74 | ||
13 | Solomon Omale | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
32 | Thomas Whiffen | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | ||
28 | Jun-Hyeong Kim | AM(PTC) | 20 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
FNL | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Baník Ostrava |