22
Jiri KATERINAK

Full Name: Jiří Kateřiňák

Tên áo: KATEŘIŇÁK

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Aug 25, 1995)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 54

CLB: FC Táborsko

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2024FC Táborsko76
Jun 2, 2023Hradec Králové76
Jun 1, 2023Hradec Králové76
Sep 26, 2022Hradec Králové đang được đem cho mượn: Fotbal Třinec76
Sep 4, 2021Hradec Králové76
Jan 25, 2019Hradec Králové76

FC Táborsko Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Martin NesporMartin NesporF(C)3477
20
Petr JavorekPetr JavorekDM,TV(C)3973
6
Lubos TusjakLubos TusjakHV,DM,TV,AM(T)3375
Jakub SasinkaJakub SasinkaF(C)2970
Martin PastornickýMartin PastornickýGK2872
22
Jiri KaterinakJiri KaterinakTV,AM(C)2976
7
Adam ProvazníkAdam ProvazníkF(C)2473
Aleš NešickýAleš NešickýTV,AM(C)3274
Jakub BaracJakub BaracTV(C),AM(PTC)2874
19
Daniel KosekDaniel KosekHV,DM,TV(T)2372
Lukas PfeiferLukas PfeiferTV,AM(PT)2565
23
Bojan DjordjicBojan DjordjicAM(PTC)3075
Kevin ZizekKevin ZizekF(C)2674
Matous NiklMatous NiklHV,DM,TV(C)2375
Pavel Osmancik
SK Dynamo Ceské Budejovice
AM(C),F(PTC)2575
Daniel Kerl
SK Dynamo Ceské Budejovice
GK2465
18
Jiri MezeraJiri MezeraHV(TC)2474
17
Emmanuel TolnoEmmanuel TolnoTV(C),AM(PTC)2474
Daniel Hais
Hradec Králové
AM,F(TC)2175
Tomas HákTomas HákTV(C)2163
26
Ngosa SunzuNgosa SunzuHV,DM,TV(C)2670
Tomas Polyak
Slovan Liberec
HV,DM,TV(C)2373