6
Diego PALACIOS

Full Name: Diego José Palacios Espinoza

Tên áo: PALACIOS

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 85

Tuổi: 25 (Jul 12, 1999)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 76

CLB: Corinthians

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Corinthians85
Dec 31, 2023Corinthians85
Sep 28, 2022Los Angeles FC85
Sep 23, 2022Los Angeles FC83
Jun 22, 2022Los Angeles FC83
Mar 10, 2021Los Angeles FC83
Mar 4, 2021Los Angeles FC82
Aug 13, 2019Los Angeles FC82
Jun 2, 2019SD Aucas82
Jun 1, 2019SD Aucas82
Jan 24, 2019SD Aucas đang được đem cho mượn: Willem II82
Jan 18, 2019SD Aucas đang được đem cho mượn: Willem II78
Jul 27, 2018SD Aucas đang được đem cho mượn: Willem II78
Jul 27, 2018SD Aucas đang được đem cho mượn: Willem II75

Corinthians Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
André CarrilloAndré CarrilloTV(C),AM(PTC)3383
94
Memphis DepayMemphis DepayAM,F(PTC)3089
13
Gustavo HenriqueGustavo HenriqueHV(C)3184
11
Ángel RomeroÁngel RomeroAM(PT),F(PTC)3285
77
Igor CoronadoIgor CoronadoTV(C),AM(PTC)3283
5
André RamalhoAndré RamalhoHV(C)3287
22
Héctor HernándezHéctor HernándezAM(PT),F(PTC)2983
7
Barberan Maycon
Shakhtar Donetsk
DM,TV,AM(C)2786
8
Matos CharlesMatos CharlesDM,TV(C)2882
80
Alex SantanaAlex SantanaDM,TV,AM(C)2983
9
Yuri AlbertoYuri AlbertoF(C)2387
6
Diego PalaciosDiego PalaciosHV,DM,TV(T)2585
1
Hugo SouzaHugo SouzaGK2685
25
Júnior CacáJúnior CacáHV,DM(C)2583
3
Félix TorresFélix TorresHV(C)2886
32
Matheus DonelliMatheus DonelliGK2278
20
Pedro RaúlPedro RaúlF(C)2885
70
José MartínezJosé MartínezDM,TV(C)3085
2
Matheus FrançaMatheus FrançaHV,DM,TV(P)2486
46
Hugo FerreiraHugo FerreiraHV,DM,TV(T)2783
21
Matheus BiduMatheus BiduHV,DM,TV(T)2582
14
Almeida RanieleAlmeida RanieleHV,DM(C)2884
10
Rodrigo GarroRodrigo GarroTV(C),AM(PTC)2786
17
Giovane SantanaGiovane SantanaAM,F(PC)2177
27
Breno BidonBreno BidonDM,TV,AM(C)1982
35
Léo ManaLéo ManaHV,DM,TV(P)2076
Renato SantosRenato SantosHV(C)2070
37
Ryan GustavoRyan GustavoDM,TV,AM(C)2177
47
João TchocaJoão TchocaHV(C)2173
Kayke FerrariKayke FerrariAM,F(PT)2070
Jesse CostaJesse CostaTV(C),AM(PTC)1965
40
Felipe LongoFelipe LongoGK1965
49
Yago KauãYago KauãDM,TV(C)1865
Gui NegãoGui NegãoF(C)1767