Full Name: Mohamed Lamine Sissoko Gillan

Tên áo: SISSOKO

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 40 (Jan 22, 1985)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 63

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Stamina
Quyết liệt
Cần cù
Marking
Truy cản
Sức mạnh
Điều khiển
Phạt góc
Chọn vị trí
Tốc độ

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 9, 2019FC Sochaux-Montbéliard78
Aug 9, 2019FC Sochaux-Montbéliard78
Jan 16, 2019FC Sochaux-Montbéliard78
Jul 11, 2018Kitchee78
Jul 5, 2018Kitchee80
Dec 4, 2017Atlético San Luis80
Sep 11, 2017Mitra Kukar80
Jun 22, 2017Mitra Kukar81
May 11, 2017Mitra Kukar81
Apr 14, 2017Mitra Kukar82
Feb 17, 2017Ternana Calcio82
Oct 6, 2016Pune City82
Oct 4, 2016Pune City84
Feb 22, 2016Shanghai Shenhua84
Nov 11, 2015Shanghai Shenhua84

FC Sochaux-Montbéliard Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Mathieu PeybernesMathieu PeybernesHV(PC)3482
15
Thomas FontaineThomas FontaineHV(TC)3376
Geoffray DurbantGeoffray DurbantF(C)3279
24
Corentin JeanCorentin JeanAM(PT),F(PTC)2978
31
Armand GnanduilletArmand GnanduilletF(C)3278
21
Dimitri LiénardDimitri LiénardHV,DM(T),TV(TC)3680
18
Moussa DoumbiaMoussa DoumbiaAM,F(PT)3082
16
Baptiste ValetteBaptiste ValetteGK3275
8
Kévin HoggasKévin HoggasTV(C),AM(PTC)3380
10
Roli Pereira de SaRoli Pereira de SaTV,AM,F(C)2878
29
Julien DacostaJulien DacostaHV,DM,TV,AM(P)2878
7
Nassim OuammouNassim OuammouHV,DM,TV,AM(T)3179
Amilcar SilvaAmilcar SilvaHV,DM,TV(T)2575
17
Noah FatarNoah FatarAM,F(PT)2276
5
Boris MoltenisBoris MoltenisHV(C)2577
26
Samy BenchammaSamy BenchammaDM,TV(C)2478
6
Mouhamadou DrammehMouhamadou DrammehHV,DM,TV(C)2575
27
Diego MichelDiego MichelTV,AM(C)2776
30
Alexandre PierreAlexandre PierreGK2370
9
N'dri KoffiN'dri KoffiAM(PT),F(PTC)2276
4
Arthur VitelliArthur VitelliHV(C)2478
1
Mathieu Patouillet
Olympique Lyonnais
GK2078
25
Alex DahoAlex DahoAM(PTC),F(PT)2176
Adam GueddarAdam GueddarTV,AM(C)1965
Elie KayembeElie KayembeDM,TV(C)1966
19
Martin LecolierMartin LecolierAM(PT),F(PTC)2173
23
Victor Mayela
AJ Auxerre
HV(C)2067
18
Alex Guett GuettAlex Guett GuettHV(PC)2270
22
Solomon LoubaoSolomon LoubaoF(C)1965
28
Elson MendesElson MendesHV,DM,TV(P)1967