?
Moussa DOUMBIA

Full Name: Moussa Doumbia

Tên áo: DOUMBIA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 30 (Aug 15, 1994)

Quốc gia: Mali

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 10, 2024Al Adalah82
Dec 4, 2024Al Adalah83
Aug 8, 2024Al Adalah83
Feb 11, 2024Al Adalah83
Feb 7, 2024Al Adalah84

Al Adalah Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
74
Karim YodaKarim YodaTV,AM(PT)3678
19
Amine AttouchiAmine AttouchiHV(C)3280
Philipe MaiaPhilipe MaiaHV(C)2976
1
Mutab SharahiliMutab SharahiliGK3278
70
Hussain Al-MoqahwiHussain Al-MoqahwiDM,TV,AM(C)3678
Alan CariusAlan CariusTV(C),AM(PTC)2777
Donovan EwoloDonovan EwoloF(C)2877
5
Fanis MavrommatisFanis MavrommatisHV(C)2778
44
Samsondin OuroSamsondin OuroDM,TV(C)2474
Tawfiq BuhumaidTawfiq BuhumaidHV,DM,TV(T)3775
Hassan AbdullahHassan AbdullahDM,TV(C)2668
22
Ali Al-AmriAli Al-AmriGK3072
16
Khaled Al-HamdhiKhaled Al-HamdhiTV(C)3370
15
Nasser Al-MoqhemNasser Al-MoqhemTV(C)2865
20
Mohammed Abu AbdMohammed Abu AbdAM(PT),F(PTC)2266
21
Walead Al-ShangeatiWalead Al-ShangeatiAM,F(C)3073
17
Hassan Al-MajhadHassan Al-MajhadAM(PTC)3273
14
Abdulrahman Al-HuraybAbdulrahman Al-HuraybDM,TV(C)3364
Ayman Al-HujailiAyman Al-HujailiTV,AM(PT)2671
Anthony OkpotuAnthony OkpotuF(C)3076