Huấn luyện viên: Leonid Slutsky
Biệt danh: Shenhua
Tên thu gọn: SH Shenhua
Tên viết tắt: SHS
Năm thành lập: 1993
Sân vận động: Hongkou (33,060)
Giải đấu: Super League
Địa điểm: Shanghai
Quốc gia: Trung Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Cheng Zeng | GK | 38 | 73 | ||
20 | Hanchao Yu | TV,AM(PT) | 37 | 76 | ||
0 | Nico Yennaris | HV(P),DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
15 | Xi Wu | DM,TV,AM(C) | 35 | 80 | ||
14 | Pengfei Xie | TV,AM(PT) | 31 | 80 | ||
6 | Ibrahim Amadou | HV,DM,TV(C) | 31 | 83 | ||
10 | João Carlos Teixeira | TV(C),AM(PTC) | 32 | 82 | ||
13 | Wilson Manafá | HV,DM,TV(PT) | 30 | 83 | ||
16 | Zexiang Yang | HV(PC),DM(P) | 30 | 78 | ||
17 | Tianyi Gao | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
0 | Qinghao Xue | GK | 24 | 70 | ||
0 | Yougang Xu | HV,DM,TV(P) | 28 | 71 | ||
0 | Wai-Tsun Dai | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
32 | Aidi Fulangxisi | HV(PTC) | 34 | 75 | ||
21 | Lin Cui | HV,DM,TV(PT) | 27 | 73 | ||
4 | Shenglong Jiang | HV(C) | 24 | 80 | ||
5 | Chenjie Zhu | HV(C) | 24 | 80 | ||
7 | Haoyang Xu | TV,AM(PTC) | 26 | 78 | ||
0 | Junchen Zhou | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
9 | André Luis | F(C) | 30 | 83 | ||
30 | Yaxiong Bao | GK | 27 | 78 | ||
0 | Wei Zhang | F(C) | 24 | 73 | ||
33 | Haijian Wang | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
1 | Zhen Ma | GK | 26 | 77 | ||
0 | Saulo Mineiro | AM(P),F(PC) | 27 | 78 | ||
0 | Shilong Wang | HV(PC),DM(P) | 23 | 65 | ||
0 | Yue Zhu | HV(PC) | 23 | 67 | ||
41 | Zhengkai Zhou | GK | 23 | 63 | ||
0 | Longhai He | TV,AM(PT) | 23 | 68 | ||
0 | Zhixin Jiang | HV(PTC) | 23 | 65 | ||
0 | Hao Wang | HV(C) | 22 | 67 | ||
0 | Longxiao Wang | HV,DM(PT) | 21 | 60 | ||
0 | Bizhen He | HV(PTC) | 21 | 60 | ||
39 | Yujie Liu | TV(C) | 21 | 63 | ||
42 | Junqiang Wang | HV,DM(PT) | 22 | 60 | ||
0 | Hang Yu | HV(PTC) | 22 | 60 | ||
36 | Ernanduo Fei | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
0 | Long Qi | AM(PTC) | 23 | 63 | ||
27 | Shinichi Chan | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 75 | ||
44 | Haoran Liu | GK | 19 | 60 | ||
3 | Shunkai Jin | HV(C) | 23 | 73 | ||
34 | Chengyu Liu | F(C) | 18 | 63 | ||
35 | Xin He | TV(C) | 20 | 63 | ||
40 | Ming Huang | HV(C) | 19 | 63 | ||
43 | Haoyu Yang | TV(C) | 18 | 63 | ||
45 | Jiawen Han | TV(C) | 20 | 63 | ||
31 | Yifan Wang | TV(C) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Chinese FA Cup | 4 |
Cup History | ||
Chinese FA Cup | 2023 | |
Chinese FA Cup | 2019 | |
Chinese FA Cup | 2017 | |
Chinese FA Cup | 1998 |
Đội bóng thù địch | |
Beijing Guoan | |
Shanghai Port | |
Jiangsu FC |