Full Name: Corentin Jean
Tên áo: JEAN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (Jul 15, 1995)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 65
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 2, 2024 | FC Sochaux-Montbéliard | 78 |
Jun 7, 2024 | Inter Miami CF đang được đem cho mượn: Inter Miami CF II | 78 |
May 31, 2024 | Inter Miami CF đang được đem cho mượn: Inter Miami CF II | 80 |
May 30, 2024 | Inter Miami CF đang được đem cho mượn: Inter Miami CF II | 80 |
May 29, 2024 | Inter Miami CF đang được đem cho mượn: Inter Miami CF II | 80 |
Mar 2, 2024 | Inter Miami CF | 80 |
Feb 26, 2024 | Inter Miami CF | 82 |
Feb 21, 2024 | Inter Miami CF | 82 |
Oct 10, 2023 | Inter Miami CF | 82 |
Oct 4, 2023 | Inter Miami CF | 83 |
Jun 30, 2022 | Inter Miami CF | 83 |
May 25, 2022 | RC Lens | 83 |
May 18, 2022 | RC Lens | 84 |
Oct 6, 2020 | RC Lens | 84 |
Jun 8, 2020 | RC Lens | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Mathieu Peybernes | HV(PC) | 34 | 82 | ||
15 | Thomas Fontaine | HV(TC) | 33 | 76 | ||
Geoffray Durbant | F(C) | 32 | 79 | |||
24 | Corentin Jean | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
31 | Armand Gnanduillet | F(C) | 32 | 78 | ||
21 | Dimitri Liénard | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 80 | ||
16 | Baptiste Valette | GK | 32 | 75 | ||
8 | Kévin Hoggas | TV(C),AM(PTC) | 33 | 80 | ||
10 | Roli Pereira de Sa | TV,AM,F(C) | 28 | 78 | ||
29 | Julien Dacosta | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 78 | ||
7 | Nassim Ouammou | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 79 | ||
17 | Noah Fatar | AM,F(PT) | 22 | 76 | ||
5 | Boris Moltenis | HV(C) | 25 | 77 | ||
26 | Samy Benchamma | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
6 | Mouhamadou Drammeh | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
27 | Diego Michel | TV,AM(C) | 27 | 76 | ||
30 | Alexandre Pierre | GK | 23 | 70 | ||
9 | N'dri Koffi | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
4 | Arthur Vitelli | HV(C) | 24 | 78 | ||
1 | GK | 20 | 78 | |||
25 | Alex Daho | AM(PTC),F(PT) | 21 | 76 | ||
Adam Gueddar | TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
Elie Kayembe | DM,TV(C) | 19 | 66 | |||
19 | Martin Lecolier | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
23 | HV(C) | 20 | 67 | |||
18 | Alex Guett Guett | HV(PC) | 22 | 70 | ||
22 | Solomon Loubao | F(C) | 19 | 65 | ||
28 | Elson Mendes | HV,DM,TV(P) | 19 | 67 |