Huấn luyện viên: Chi Kwong Alex Chu
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kitchee
Tên viết tắt: KIT
Năm thành lập: 1931
Sân vận động: Tseung Kwan O Sports Ground (3,500)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: Tseung Kwan O
Quốc gia: Hong Kong
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Shin-Wook Kim | F(C) | 36 | 79 | ||
7 | Ruslan Mingazov | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
86 | Paulo César | GK | 38 | 73 | ||
0 | Luís Machado | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
1 | Zhenpeng Wang | GK | 40 | 69 | ||
0 | Fiel Welthon | F(C) | 32 | 78 | ||
10 | Velasques Cleiton | TV,AM(C) | 37 | 73 | ||
0 | Jae-Woo Bae | HV,DM,TV(P) | 31 | 77 | ||
26 | Andy Russell | HV(C) | 37 | 70 | ||
16 | Chun-Lok Tan | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
0 | Diego Bardanca | HV(C) | 31 | 78 | ||
4 | Matheus Dantas | HV(C) | 26 | 74 | ||
0 | Aarón Rey | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
0 | Sherzod Temirov | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
2 | Tsz-Chun Law | HV,DM,TV,AM(PT) | 27 | 73 | ||
0 | Sohgo Ichikawa | AM(PTC) | 20 | 72 | ||
77 | Pedreira Fernando | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 38 | 72 | ||
5 | Gonçalves Hélio | HV(C) | 38 | 72 | ||
15 | Junior Roberto | HV(PC) | 41 | 70 | ||
0 | Cheuk-Pan Ngan | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
99 | Pui-Hin Poon | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 71 | ||
0 | Fynn Talley | GK | 22 | 72 | ||
13 | Enikar Mehmud | GK | 22 | 60 | ||
91 | Tuscany Shek | GK | 16 | 60 | ||
74 | Chi-Kin Jason Kam | HV(C) | 20 | 60 | ||
11 | Ibrahim Kurban | HV,DM,TV(PT) | 23 | 68 | ||
28 | Chin-Lung Cheng | AM(PTC) | 26 | 64 | ||
0 | Seb Buddle | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 64 | ||
0 | Matthew Slattery | AM(PT),F(PTC) | 19 | 60 | ||
0 | Jay Haddow | HV(PT),DM(PTC) | 20 | 65 | ||
33 | Sedin Ramić | HV(C) | 23 | 72 | ||
0 | Leon Jones | HV(C) | 26 | 70 | ||
11 | Lok-Kan Jordan Lam | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier League | 7 | |
First Division League | 2 |
Cup History | Titles | |
Hong Kong League Cup | 4 |
Cup History | ||
Hong Kong League Cup | 2012 | |
Hong Kong League Cup | 2007 | |
Hong Kong League Cup | 2006 | |
Hong Kong League Cup | 2002 |
Đội bóng thù địch | |
South China AA |