4
Arthur VITELLI

Full Name: Arthur Vitelli

Tên áo: VITELLI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Jun 4, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Sochaux-Montbéliard

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 1, 2024FC Sochaux-Montbéliard78
May 27, 2024FC Sochaux-Montbéliard76
Jan 10, 2024FC Sochaux-Montbéliard76
Jan 8, 2024FC Sochaux-Montbéliard74
Sep 18, 2023FC Sochaux-Montbéliard74
Jun 2, 2023EA Guingamp74
Jun 1, 2023EA Guingamp74
Jan 5, 2023EA Guingamp đang được đem cho mượn: Podbeskidzie Bielsko-Biała74
Dec 11, 2022EA Guingamp74
Dec 5, 2022EA Guingamp72

FC Sochaux-Montbéliard Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Mathieu PeybernesMathieu PeybernesHV(PC)3482
15
Thomas FontaineThomas FontaineHV(TC)3376
Geoffray DurbantGeoffray DurbantF(C)3279
24
Corentin JeanCorentin JeanAM(PT),F(PTC)2978
31
Armand GnanduilletArmand GnanduilletF(C)3278
21
Dimitri LiénardDimitri LiénardHV,DM(T),TV(TC)3680
16
Baptiste ValetteBaptiste ValetteGK3275
8
Kévin HoggasKévin HoggasTV(C),AM(PTC)3380
10
Roli Pereira de SaRoli Pereira de SaTV,AM,F(C)2878
29
Julien DacostaJulien DacostaHV,DM,TV,AM(P)2878
7
Nassim OuammouNassim OuammouHV,DM,TV,AM(T)3179
17
Noah FatarNoah FatarAM,F(PT)2276
5
Boris MoltenisBoris MoltenisHV(C)2577
26
Samy BenchammaSamy BenchammaDM,TV(C)2478
6
Mouhamadou DrammehMouhamadou DrammehHV,DM,TV(C)2575
27
Diego MichelDiego MichelTV,AM(C)2776
30
Alexandre PierreAlexandre PierreGK2370
9
N'dri KoffiN'dri KoffiAM(PT),F(PTC)2276
4
Arthur VitelliArthur VitelliHV(C)2478
1
Mathieu Patouillet
Olympique Lyonnais
GK2078
25
Alex DahoAlex DahoAM(PTC),F(PT)2176
Adam GueddarAdam GueddarTV,AM(C)1965
Elie KayembeElie KayembeDM,TV(C)1966
19
Martin LecolierMartin LecolierAM(PT),F(PTC)2173
23
Victor Mayela
AJ Auxerre
HV(C)2067
18
Alex Guett GuettAlex Guett GuettHV(PC)2270
22
Solomon LoubaoSolomon LoubaoF(C)1965
28
Elson MendesElson MendesHV,DM,TV(P)1967