23
Victor MAYELA

Full Name: Victor Mayela

Tên áo: MAYELA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Apr 22, 2004)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: AJ Auxerre

On Loan at: FC Sochaux-Montbéliard

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025AJ Auxerre đang được đem cho mượn: FC Sochaux-Montbéliard67
Jan 22, 2025AJ Auxerre đang được đem cho mượn: FC Sochaux-Montbéliard65

FC Sochaux-Montbéliard Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Mathieu PeybernesMathieu PeybernesHV(PC)3482
15
Thomas FontaineThomas FontaineHV(TC)3376
Geoffray DurbantGeoffray DurbantF(C)3279
24
Corentin JeanCorentin JeanAM(PT),F(PTC)2978
31
Armand GnanduilletArmand GnanduilletF(C)3378
21
Dimitri LiénardDimitri LiénardHV,DM(T),TV(TC)3780
18
Moussa DoumbiaMoussa DoumbiaAM,F(PT)3082
16
Baptiste ValetteBaptiste ValetteGK3275
8
Kévin HoggasKévin HoggasTV(C),AM(PTC)3380
10
Roli Pereira de SaRoli Pereira de SaTV,AM,F(C)2878
29
Julien DacostaJulien DacostaHV,DM,TV,AM(P)2878
7
Nassim OuammouNassim OuammouHV,DM,TV,AM(T)3179
17
Noah FatarNoah FatarAM,F(PT)2376
5
Boris MoltenisBoris MoltenisHV(C)2577
26
Samy BenchammaSamy BenchammaDM,TV(C)2478
6
Mouhamadou DrammehMouhamadou DrammehHV,DM,TV(C)2575
27
Diego MichelDiego MichelTV,AM(C)2776
30
Alexandre PierreAlexandre PierreGK2470
9
N'dri KoffiN'dri KoffiAM(PT),F(PTC)2376
4
Arthur VitelliArthur VitelliHV(C)2478
1
Mathieu PatouilletMathieu PatouilletGK2178
25
Alex DahoAlex DahoAM(PTC),F(PT)2176
Adam GueddarAdam GueddarTV,AM(C)1965
Elie KayembeElie KayembeDM,TV(C)2066
19
Martin LecolierMartin LecolierAM(PT),F(PTC)2173
23
Victor MayelaVictor MayelaHV(C)2067
18
Alex Guett GuettAlex Guett GuettHV(PC)2270
22
Solomon LoubaoSolomon LoubaoF(C)1965
28
Elson MendesElson MendesHV,DM,TV(P)1967