21
Dimitri LIÉNARD

Full Name: Dimitri Liénard

Tên áo: LIÉNARD

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 37 (Feb 13, 1988)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Sochaux-Montbéliard

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 1, 2024FC Sochaux-Montbéliard80
May 27, 2024FC Sochaux-Montbéliard82
Jan 18, 2024FC Sochaux-Montbéliard82
Jan 12, 2024FC Sochaux-Montbéliard85
Dec 1, 2023SC Bastia85
Jul 5, 2023SC Bastia85
Feb 25, 2023RC Strasbourg Alsace85
Aug 31, 2022RC Strasbourg Alsace85
May 25, 2022RC Strasbourg Alsace85
May 18, 2022RC Strasbourg Alsace84
Dec 9, 2020RC Strasbourg Alsace84
Jun 5, 2019RC Strasbourg Alsace85
Nov 22, 2018RC Strasbourg Alsace85
Jun 5, 2018RC Strasbourg Alsace85
Nov 15, 2017RC Strasbourg Alsace83

FC Sochaux-Montbéliard Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Mathieu PeybernesMathieu PeybernesHV(PC)3482
15
Thomas FontaineThomas FontaineHV(TC)3376
Geoffray DurbantGeoffray DurbantF(C)3279
24
Corentin JeanCorentin JeanAM(PT),F(PTC)2978
31
Armand GnanduilletArmand GnanduilletF(C)3378
21
Dimitri LiénardDimitri LiénardHV,DM(T),TV(TC)3780
18
Moussa DoumbiaMoussa DoumbiaAM,F(PT)3082
16
Baptiste ValetteBaptiste ValetteGK3275
8
Kévin HoggasKévin HoggasTV(C),AM(PTC)3380
10
Roli Pereira de SaRoli Pereira de SaTV,AM,F(C)2878
29
Julien DacostaJulien DacostaHV,DM,TV,AM(P)2878
7
Nassim OuammouNassim OuammouHV,DM,TV,AM(T)3179
Amilcar SilvaAmilcar SilvaHV,DM,TV(T)2575
17
Noah FatarNoah FatarAM,F(PT)2376
5
Boris MoltenisBoris MoltenisHV(C)2577
26
Samy BenchammaSamy BenchammaDM,TV(C)2478
6
Mouhamadou DrammehMouhamadou DrammehHV,DM,TV(C)2575
27
Diego MichelDiego MichelTV,AM(C)2776
30
Alexandre PierreAlexandre PierreGK2370
9
N'dri KoffiN'dri KoffiAM(PT),F(PTC)2276
4
Arthur VitelliArthur VitelliHV(C)2478
1
Mathieu Patouillet
Olympique Lyonnais
GK2078
25
Alex DahoAlex DahoAM(PTC),F(PT)2176
Adam GueddarAdam GueddarTV,AM(C)1965
Elie KayembeElie KayembeDM,TV(C)1966
19
Martin LecolierMartin LecolierAM(PT),F(PTC)2173
23
Victor Mayela
AJ Auxerre
HV(C)2067
18
Alex Guett GuettAlex Guett GuettHV(PC)2270
22
Solomon LoubaoSolomon LoubaoF(C)1965
28
Elson MendesElson MendesHV,DM,TV(P)1967