12
Bradley KELLY

Full Name: Bradley Kelly

Tên áo: KELLY

Vị trí: GK

Chỉ số: 60

Tuổi: 24 (Jul 3, 2000)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 80

CLB: Rochdale

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2023Rochdale60
Jun 1, 2023Rochdale60
Jan 21, 2023Rochdale đang được đem cho mượn: Airbus UK60

Rochdale Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Ian HendersonIan HendersonAM,F(PTC)3973
26
Liam HoganLiam HoganHV(PC)3570
6
Ethan Ebanks-LandellEthan Ebanks-LandellHV(PC),DM(C)3173
Courtney SeniorCourtney SeniorAM,F(PT)2768
14
Tobi Adebayo-RowlingTobi Adebayo-RowlingHV,DM,TV,AM(P)2870
Matt PenneyMatt PenneyHV,DM(T),TV(TC)2673
10
Devante RodneyDevante RodneyAM,F(PT)2672
4
Ryan EastRyan EastDM,TV(C)2668
20
Harvey GilmourHarvey GilmourTV(C)2568
7
Tarryn AllarakhiaTarryn AllarakhiaAM(PTC)2768
18
Aidan BarlowAidan BarlowTV(C),AM(PTC)2472
5
Aaron Henry
Charlton Athletic
DM,TV(C)2172
30
Matthew Dennis
Milton Keynes Dons
AM(PT),F(PTC)2270
11
Ody AlfaOdy AlfaAM,F(PT)2568
1
Luke Mcnicholas
Wrexham
GK2470
9
Kairo MitchellKairo MitchellF(C)2767
24
Kyle FergusonKyle FergusonHV,DM(C)2571
21
Connor McbrideConnor McbrideAM(PTC)2368
33
Sam BeckwithSam BeckwithHV,DM(T),TV(TC)2265
2
Kyron GordonKyron GordonHV(C)2273
12
Bradley KellyBradley KellyGK2460
Sam Waller
Burnley
GK2165
40
Jili Buyabu
Sheffield United
HV,DM,TV(T)2165
Oscar KellyOscar KellyAM(PT),F(PTC)1760
19
Jake BurgerJake BurgerDM,TV(C)1965
3
Finlay ArmstrongFinlay ArmstrongHV,DM(PT)2164
20
Dan Sassi
Blackpool
HV(C)2065
15
Leon Ayinde
Ipswich Town
AM(PT),F(PTC)2065
25
Joe Westley
Burnley
F(C)2065