Huấn luyện viên: John Doolan
Biệt danh: Stanley. The 'Owd Reds.
Tên thu gọn: Accrington
Tên viết tắt: ACC
Năm thành lập: 1968
Sân vận động: Wham Stadium (5,450)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Accrington
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Shaun Whalley | AM,F(PTC) | 37 | 75 | ||
28 | Seamus Conneely | HV(PC),DM,TV(C) | 36 | 74 | ||
5 | Farrend Rawson | HV(C) | 28 | 75 | ||
45 | Ashley Hunter | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | ||
2 | Donald Love | HV,DM(P) | 29 | 76 | ||
9 | Kelsey Mooney | AM,F(C) | 25 | 67 | ||
13 | GK | 24 | 71 | |||
11 | Jimmy Knowles | F(C) | 23 | 65 | ||
1 | Michael Kelly | GK | 28 | 70 | ||
30 | Liam Isherwood | GK | 22 | 60 | ||
22 | Dan Martin | TV,AM(C) | 22 | 72 | ||
6 | Liam Coyle | HV(PC),DM(C) | 24 | 76 | ||
39 | Josh Woods | F(C) | 24 | 70 | ||
4 | HV,DM(C) | 20 | 70 | |||
3 | Jay Rich-Baghuelou | HV(C) | 25 | 73 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | |||
12 | Seb Quirk | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 68 | ||
8 | Ben Woods | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
24 | HV(C) | 19 | 65 | |||
38 | Connor O'Brien | HV,DM,TV(PT) | 19 | 72 | ||
25 | Aaron Pickles | HV(C) | 19 | 67 | ||
14 | DM,TV(C) | 22 | 67 | |||
16 | HV(TC),DM,TV(T) | 19 | 65 | |||
27 | Lewis Trickett | AM,F(PT) | 19 | 67 | ||
26 | Charlie Hall | TV(C) | 18 | 63 | ||
23 | Tyler Walton | TV(PT),AM(PTC) | 26 | 65 | ||
19 | Anjola Popoola | F(C) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Two | 1 | |
National League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Morecambe | |
Rochdale | |
Fleetwood Town | |
Bury |