Full Name: Jili Buyabu
Tên áo: BUYABU
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Aug 9, 2003)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 60
CLB: Sheffield United
On Loan at: Rochdale
Squad Number: 30
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 11, 2024 | Sheffield United đang được đem cho mượn: Rochdale | 65 |
Aug 9, 2024 | Sheffield United | 65 |
Jun 2, 2024 | Sheffield United | 65 |
Jun 1, 2024 | Sheffield United | 65 |
Feb 2, 2024 | Sheffield United đang được đem cho mượn: Motherwell | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Ian Henderson | AM,F(PTC) | 40 | 73 | ||
26 | Liam Hogan | HV(PC) | 35 | 70 | ||
6 | Ethan Ebanks-Landell | HV(PC),DM(C) | 32 | 73 | ||
14 | Tobi Adebayo-Rowling | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 70 | ||
27 | Matt Penney | HV,DM(T),TV(TC) | 26 | 73 | ||
10 | Devante Rodney | AM,F(PT) | 26 | 72 | ||
4 | Ryan East | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
8 | Harvey Gilmour | TV(C) | 26 | 68 | ||
7 | Tarryn Allarakhia | AM(PTC) | 27 | 68 | ||
18 | Aidan Barlow | TV(C),AM(PTC) | 25 | 72 | ||
1 | Luke Mcnicholas | GK | 25 | 70 | ||
9 | Kairo Mitchell | F(C) | 27 | 67 | ||
24 | Kyle Ferguson | HV,DM(C) | 25 | 71 | ||
21 | Connor Mcbride | AM(PTC) | 23 | 68 | ||
33 | Sam Beckwith | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 65 | ||
2 | Kyron Gordon | HV(C) | 22 | 73 | ||
12 | Bradley Kelly | GK | 24 | 60 | ||
30 | Jili Buyabu | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
Oscar Kelly | AM(PT),F(PTC) | 17 | 60 | |||
19 | Jake Burger | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
3 | Finlay Armstrong | HV,DM(PT) | 21 | 64 | ||
Jack Kingdon | HV(PC) | 19 | 65 | |||
31 | Charlie Weston | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
15 | Leon Ayinde | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 |