Full Name: Michael Adu-Poku
Tên áo: ADU-POKU
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Sep 22, 2005)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 67
CLB: Watford
On Loan at: Solihull Moors
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2025 | Watford đang được đem cho mượn: Solihull Moors | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | John Bostock | TV(C),AM(PTC) | 33 | 73 | ||
17 | Joss Labadie | TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
1 | Laurie Walker | GK | 35 | 68 | ||
10 | Conor Wilkinson | F(C) | 30 | 73 | ||
19 | Jordan Tunnicliffe | HV(TC) | 31 | 72 | ||
9 | Tahvon Campbell | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | ||
5 | Alex Whitmore | HV(C) | 29 | 73 | ||
4 | Jamey Osborne | TV,AM(C) | 32 | 70 | ||
14 | Bradley Stevenson | TV(C) | 26 | 65 | ||
11 | Matt Warburton | AM,F(PTC) | 32 | 69 | ||
2 | James Clarke | HV,DM,TV(P) | 24 | 68 | ||
8 | Sam Bowen | DM,TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
12 | Marcel Oakley | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
Kade Craig | HV(C) | 22 | 67 | |||
28 | Michael Adu-Poku | F(C) | 19 | 65 | ||
16 | Ollie Tipton | HV,DM(C) | 21 | 65 | ||
29 | Ackeme Francis-Burrell | TV(C) | 19 | 65 | ||
6 | Kyle Morrison | HV(C) | 28 | 66 | ||
3 | Joe Newton | HV,DM,TV(T) | 23 | 66 | ||
20 | Fletcher Holman | F(C) | 20 | 67 | ||
13 | Aaron Flahavan | GK | 19 | 60 | ||
24 | Fin Holmes | AM(PTC) | 18 | 60 |