Huấn luyện viên: Mathieu Chabert
Biệt danh: Le MUC72. Les Manceaux.
Tên thu gọn: Le Mans
Tên viết tắt: MAN
Năm thành lập: 1985
Sân vận động: MMArena (25,000)
Giải đấu: National
Địa điểm: Le Mans
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Tiécoro Keita | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
12 | Anthony Ribelin | TV(C),AM(PTC) | 28 | 77 | ||
17 | Samuel Yohou | HV(C) | 33 | 78 | ||
19 | Alexandre Vincent | AM(PTC),F(PT) | 30 | 76 | ||
9 | Antoine Rabillard | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
19 | Nathan Dekoke | HV(TC) | 28 | 77 | ||
16 | Nicolas Kocik | GK | 26 | 77 | ||
8 | Alexandre Lauray | HV(PC) | 27 | 76 | ||
5 | Harold Voyer | HV(C) | 27 | 76 | ||
10 | Yoann le Méhauté | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
1 | Ewan Hatfout | GK | 24 | 72 | ||
18 | Mehdi Boussaïd | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
23 | Maxime Nonnenmacher | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
29 | Edwin Quarshie | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
27 | Martin Rossignol | DM,TV(C) | 21 | 68 | ||
24 | Paul Lehoux | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
21 | Théo Eyoum | HV(C) | 22 | 73 | ||
3 | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 67 | |||
25 | Dame Guèye | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
26 | Erwan Colas | AM,F(PT) | 27 | 74 | ||
30 | Augustin Delbecque | GK | 22 | 68 | ||
15 | Arnold Vula | F(C) | 25 | 72 | ||
33 | Adam Hammoudi | AM,F(C) | 21 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Tours FC | |
Stade Lavallois |