5
Lilian BRASSIER

Full Name: Lilian Brassier

Tên áo: BRASSIER

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 25 (Nov 2, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: Stade Rennais

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025Stade Rennais87
Jul 5, 2024Stade Brestois 29 đang được đem cho mượn: Olympique Marseille87
Jun 15, 2024Stade Brestois 2987
Jun 11, 2024Stade Brestois 2986
Dec 1, 2023Stade Brestois 2986
Nov 24, 2023Stade Brestois 2985
Jun 29, 2023Stade Brestois 2985
Jun 22, 2023Stade Brestois 2984
May 24, 2022Stade Brestois 2984
May 18, 2022Stade Brestois 2983
Nov 30, 2021Stade Brestois 2983
Jun 1, 2021Stade Brestois 2982
May 25, 2021Stade Rennais82
May 18, 2021Stade Rennais80
Apr 30, 2021Stade Rennais đang được đem cho mượn: Stade Brestois 2980

Stade Rennais Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Steve MandandaSteve MandandaGK4088
40
Geoffrey LembetGeoffrey LembetGK3676
1
Brice SambaBrice SambaGK3089
8
Seko FofanaSeko FofanaDM,TV,AM(C)2989
33
Hans HateboerHans HateboerHV,DM,TV(P)3187
23
Gauthier GallonGauthier GallonGK3185
11
Ludovic BlasLudovic BlasTV,AM(PC)2788
6
Azor MatusiwaAzor MatusiwaDM,TV(C)2686
11
Mousa TamariMousa TamariAM,F(PTC)2786
5
Lilian BrassierLilian BrassierHV(TC)2587
7
Kyogo FuruhashiKyogo FuruhashiAM(PT),F(PTC)3087
9
Arnaud KalimuendoArnaud KalimuendoAM(T),F(TC)2388
24
Anthony RouaultAnthony RouaultHV(PC)2386
80
Doğan AlemdarDoğan AlemdarGK2282
36
Alidu SeiduAlidu SeiduHV(PTC)2486
32
Naouirou Ahamada
Crystal Palace
DM,TV(C)2382
3
Adrien TruffertAdrien TruffertHV,DM,TV(T)2388
4
Christopher WoohChristopher WoohHV(C)2385
Kazeem OlaigbeKazeem OlaigbeAM(PTC),F(PT)2278
Ismaël Koné
Olympique Marseille
DM,TV,AM(C)2284
22
Lorenz AssignonLorenz AssignonHV,DM,TV(P)2485
17
Jordan JamesJordan JamesDM,TV,AM(C)2080
20
Carlos Andrés GómezCarlos Andrés GómezAM,F(PT)2283
42
Jérémy JacquetJérémy JacquetHV(C)1978
38
Djaoui CisséDjaoui CisséDM,TV,AM(C)2170
52
Wilson SamakéWilson SamakéF(C)2167
15
Mikayil FayeMikayil FayeHV(TC)2080
Ayanda SishubaAyanda SishubaAM(C)2073
18
Mahamadou NagidaMahamadou NagidaHV,DM,TV(T)1973
Steven Gerard GaoteSteven Gerard GaoteAM,F(PT)1767
Amadou DialloAmadou DialloAM(PT),F(PTC)1865
48
Abdelhamid ait BoudlalAbdelhamid ait BoudlalHV(C)1967
62
Mohamed Kader MeïtéMohamed Kader MeïtéF(C)1770
61
Joël-Emmanuel CoulibalyJoël-Emmanuel CoulibalyDM,TV(C)1765
60
Henrick Do MarcolinoHenrick Do MarcolinoF(C)1965