20
Lilian BRASSIER

Full Name: Lilian Brassier

Tên áo: BRASSIER

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 25 (Nov 2, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 78

CLB: Stade Brestois 29

On Loan at: Olympique Marseille

Squad Number: 20

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Tốc độ
Composure
Quyết liệt
Sức mạnh
Lãnh đạo
Aerial Ability
Chuyền
Marking

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 5, 2024Stade Brestois 29 đang được đem cho mượn: Olympique Marseille87
Jun 15, 2024Stade Brestois 2987
Jun 11, 2024Stade Brestois 2986
Dec 1, 2023Stade Brestois 2986
Nov 24, 2023Stade Brestois 2985
Jun 29, 2023Stade Brestois 2985
Jun 22, 2023Stade Brestois 2984
May 24, 2022Stade Brestois 2984
May 18, 2022Stade Brestois 2983
Nov 30, 2021Stade Brestois 2983
Jun 1, 2021Stade Brestois 2982
May 25, 2021Stade Rennais82
May 18, 2021Stade Rennais80
Apr 30, 2021Stade Rennais đang được đem cho mượn: Stade Brestois 2980
Oct 6, 2020Stade Rennais đang được đem cho mượn: Stade Brestois 2980

Olympique Marseille Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Kassim AbdallahKassim AbdallahHV(PC),DM(P)3770
19
Geoffrey KondogbiaGeoffrey KondogbiaHV,DM,TV(C)3189
36
Rubén BlancoRubén BlancoGK2985
25
Adrien RabiotAdrien RabiotDM,AM(C),TV(TC)2992
23
Pierre-Emile HojbjergPierre-Emile HojbjergDM,TV(C)2990
8
Neal MaupayNeal MaupayF(C)2887
1
Gerónimo RulliGerónimo RulliGK3288
99
Chancel MbembaChancel MbembaHV(C)3089
6
Ulisses GarciaUlisses GarciaHV,DM,TV(T)2985
Stéphane SparagnaStéphane SparagnaHV(C)2970
21
Valentin RongierValentin RongierDM,TV,AM(C)3089
29
Pol LirolaPol LirolaHV,DM,TV(P)2785
11
Amine HaritAmine HaritTV(C),AM(PTC)2788
Luiz FelipeLuiz FelipeHV(C)2788
62
Amir MurilloAmir MurilloHV,DM,TV(PT)2886
13
Derek CorneliusDerek CorneliusHV(C)2785
5
Leonardo BalerdiLeonardo BalerdiHV(C)2689
Théo VermotThéo VermotGK2870
10
Mason GreenwoodMason GreenwoodAM,F(PTC)2389
20
Lilian BrassierLilian BrassierHV(TC)2587
Sofiane Sidi aliSofiane Sidi aliAM(PT),F(PTC)2973
44
Luis HenriqueLuis HenriqueAM,F(PT)2386
12
Jeffrey de LangeJeffrey de LangeGK2684
14
Faris MoumbagnaFaris MoumbagnaF(C)2485
26
Bilal NadirBilal NadirDM,TV,AM(C)2176
51
Ismaël KonéIsmaël KonéDM,TV,AM(C)2284
3
Quentin MerlinQuentin MerlinHV,DM,TV(T)2285
17
Jonathan RoweJonathan RoweAM(PTC),F(PT)2185
7
Valentín CarboniValentín CarboniAM,F(PC)1983
Aylan Benyahia-TaniAylan Benyahia-TaniF(C)1967
Sayha SehaSayha SehaAM,F(PT)2067
18
Bamo MeitéBamo MeitéHV(PC)2383
Jelle van NeckJelle van NeckGK2070
42
Yakine Said M'MadiYakine Said M'MadiHV(C)2070
Raimane DaouRaimane DaouHV,DM(C)2070
Iuri MoreiraIuri MoreiraF(C)2067
37
Emran SogloEmran SogloHV,DM(T),TV,AM(TC)1976
39
Alexandre TunkadiAlexandre TunkadiAM(PTC),F(PT)1970
47
Gaël LafontGaël LafontTV,AM(C)1870
Alexis KabambaAlexis KabambaAM,F(PT)1967
50
Darryl BakolaDarryl BakolaAM(PTC)1770
48
Keyliane AbdallahKeyliane AbdallahAM,F(PT)1870
33
Alexi KoumAlexi KoumHV,DM,TV(T)1867
33
Rony Mimb BahengRony Mimb BahengHV,DM,TV(T)1965