Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Joinville
Tên viết tắt: JEC
Năm thành lập: 1976
Sân vận động: Arena Joinville (22,400)
Giải đấu: Série D
Địa điểm: Joinville
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Luiz Muriqui | AM,F(TC) | 37 | 80 | ||
0 | Diego Renan | HV,DM,TV(PT) | 34 | 76 | ||
0 | Marcos Martins | HV,DM,TV(P) | 34 | 76 | ||
0 | Bruno Silva | DM,TV(C) | 37 | 80 | ||
0 | Arruda Roberson | F(PTC) | 35 | 76 | ||
0 | Gilberto Santos | DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
0 | Lucas Pajeu | AM,F(PTC) | 30 | 73 | ||
0 | Glauco Passos | GK | 29 | 73 | ||
0 | Lucas de Sá | TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
0 | Evanderson Biscoito | HV(PC),DM(C) | 25 | 65 | ||
0 | Philippe Costa | F(C) | 24 | 73 | ||
0 | AM,F(PT) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Chapecoense AF | |
Avaí FC | |
Criciúma EC |