?
Nico SERRANO

Full Name: Nicolás Serrano Galdeano

Tên áo: SERRANO

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 22 (Mar 5, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: Athletic Club

On Loan at: Real Sporting

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025Athletic Club đang được đem cho mượn: Real Sporting82
Aug 21, 2024Athletic Club82
Jul 12, 2024Athletic Club82
Jul 5, 2024Athletic Club78
Jun 2, 2024Athletic Club78
Jun 1, 2024Athletic Club78
Jan 19, 2024Athletic Club đang được đem cho mượn: Racing Ferrol78
Aug 11, 2023Athletic Club đang được đem cho mượn: PEC Zwolle78
Jul 12, 2023Athletic Club78
Jul 3, 2023Athletic Club78
Jul 2, 2023Athletic Club78
Jul 1, 2023Athletic Club78
Aug 15, 2022Athletic Club đang được đem cho mượn: CD Mirandés78
Jul 1, 2022Athletic Club78
Jun 27, 2022Athletic Club76

Real Sporting Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
José Ángel CoteJosé Ángel CoteHV,DM,TV(T)3583
20
Kevin VázquezKevin VázquezHV,DM,TV(P)3283
1
Rubén YáñezRubén YáñezGK3183
15
Nikola MarašNikola MarašHV(C)2984
19
Juan OteroJuan OteroAM(PT),F(PTC)2984
4
Róber PierRóber PierHV,DM(C)3085
14
Lander OlaetxeaLander OlaetxeaTV,AM(C)3182
11
Víctor CampuzanoVíctor CampuzanoF(C)2782
23
Eric CurbeloEric CurbeloHV(PC)3183
18
César GelabertCésar GelabertTV(C),AM(PTC)2482
10
Nacho MéndezNacho MéndezTV(C),AM(PTC)2782
16
Jordy CaicedoJordy CaicedoF(C)2783
13
Christian JoelChristian JoelGK2576
2
Guille RosasGuille RosasHV,DM,TV(P)2482
7
Gaspar CamposGaspar CamposAM(PTC),F(PT)2584
Nico SerranoNico SerranoAM,F(PT)2282
Carlos DotorCarlos DotorDM,TV(C)2482
5
Pablo GarcíaPablo GarcíaHV,DM(T)2478
17
Jonathan DubasinJonathan DubasinAM,F(TC)2582
9
Dani QueipoDani QueipoTV,AM(T)2278
16
Diego SánchezDiego SánchezHV,DM,TV(T)2178
6
Nacho MartínNacho MartínHV,DM,TV(C)2378
8
Jesús BernalJesús BernalDM,TV(C)2882
26
Iker MartínezIker MartínezHV,DM,TV(P)2167
28
Pierre MbembaPierre MbembaHV,DM,TV(C)2067