3
José Ángel COTE

Full Name: José Ángel Valdés Díaz

Tên áo: COTE

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 83

Tuổi: 35 (Sep 5, 1989)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Real Sporting

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Dốc bóng
Rê bóng
Movement
Chọn vị trí
Sút xa
Cần cù
Tốc độ
Sáng tạo
Phạt góc
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 14, 2023Real Sporting83
Jul 10, 2023Real Sporting85
Jul 31, 2022Real Sporting85
Jun 15, 2022CA Osasuna85
Dec 26, 2021CA Osasuna85
Dec 20, 2021CA Osasuna86
Sep 9, 2021CA Osasuna86
Jul 12, 2021CA Osasuna86
Jun 18, 2021SD Eibar86
Jul 5, 2019SD Eibar87
Jul 14, 2017SD Eibar87
Jun 2, 2017FC Porto87
Jun 1, 2017FC Porto87
Jul 25, 2016FC Porto đang được đem cho mượn: Villarreal CF87
Jul 20, 2016FC Porto87

Real Sporting Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
José Ángel CoteJosé Ángel CoteHV,DM,TV(T)3583
20
Kevin VázquezKevin VázquezHV,DM,TV(P)3183
1
Rubén YáñezRubén YáñezGK3183
15
Nikola Maraš
Deportivo Alavés
HV(C)2984
19
Juan OteroJuan OteroAM(PT),F(PTC)2984
4
Róber PierRóber PierHV,DM(C)2985
14
Lander OlaetxeaLander OlaetxeaTV,AM(C)3182
11
Víctor CampuzanoVíctor CampuzanoF(C)2782
23
Eric CurbeloEric CurbeloHV(PC)3183
18
César Gelabert
Toulouse FC
TV(C),AM(PTC)2482
10
Nacho MéndezNacho MéndezTV(C),AM(PTC)2682
16
Jordy Caicedo
Tigres UANL
F(C)2783
13
Christian JoelChristian JoelGK2576
2
Guille RosasGuille RosasHV,DM,TV(P)2482
7
Gaspar CamposGaspar CamposAM(PTC),F(PT)2484
Carlos Dotor
Celta Vigo
DM,TV(C)2382
5
Pablo GarcíaPablo GarcíaHV,DM(T)2478
17
Jonathan Dubasin
FC Basel
AM,F(TC)2482
9
Dani QueipoDani QueipoTV,AM(T)2278
16
Diego SánchezDiego SánchezHV,DM,TV(T)2178
6
Nacho MartínNacho MartínHV,DM,TV(C)2278
8
Jesús BernalJesús BernalDM,TV(C)2882
26
Iker MartínezIker MartínezHV,DM,TV(P)2167
28
Pierre MbembaPierre MbembaHV,DM,TV(C)2067