13
Christian JOEL

Full Name: Christian Joel Sánchez Leal

Tên áo: JOEL

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Jul 9, 1999)

Quốc gia: Cuba

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 88

CLB: Real Sporting

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2023Real Sporting76
Jun 1, 2023Real Sporting76
Feb 23, 2023Real Sporting đang được đem cho mượn: Celta Fortuna76
Aug 20, 2022Real Sporting đang được đem cho mượn: Celta Fortuna76
Jun 2, 2022Real Sporting76
Jun 1, 2022Real Sporting76
Mar 17, 2022Real Sporting đang được đem cho mượn: AEK Larnaca76
Sep 8, 2021AEK Larnaca76
Sep 8, 2021Real Sporting đang được đem cho mượn: AEK Larnaca76
Jun 29, 2021Real Sporting76
Jun 24, 2021Real Sporting74

Real Sporting Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Kevin VázquezKevin VázquezHV,DM,TV(P)3283
1
Rubén YáñezRubén YáñezGK3183
19
Juan OteroJuan OteroAM(PT),F(PTC)3084
23
Eric CurbeloEric CurbeloHV(PC)3183
10
Nacho MéndezNacho MéndezTV(C),AM(PTC)2782
13
Christian JoelChristian JoelGK2576
Uroš MilovanovićUroš MilovanovićF(C)2478
2
Guille RosasGuille RosasHV,DM,TV(P)2582
7
Gaspar CamposGaspar CamposAM(PTC),F(PT)2584
5
Pablo GarcíaPablo GarcíaHV,DM(T)2578
9
Dani QueipoDani QueipoTV,AM(T)2378
16
Diego SánchezDiego SánchezHV,DM,TV(T)2178
6
Nacho MartínNacho MartínHV,DM,TV(C)2378
8
Jesús BernalJesús BernalDM,TV(C)2882
Álex LozanoÁlex LozanoAM,F(T)2068
Iker MartínezIker MartínezHV,DM,TV(P)2167
Pierre MbembaPierre MbembaHV,DM,TV(C)2167