16
Jordy CAICEDO

Full Name: Jordy Josué Caicedo Medina

Tên áo: CAICEDO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 27 (Nov 18, 1997)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Tigres UANL

On Loan at: Real Sporting

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2024Tigres UANL đang được đem cho mượn: Real Sporting83
Apr 12, 2024Tigres UANL đang được đem cho mượn: Atlas83
Dec 2, 2023Tigres UANL83
Dec 1, 2023Tigres UANL83
Jul 18, 2023Tigres UANL đang được đem cho mượn: Atlas83
Jul 13, 2023Tigres UANL đang được đem cho mượn: Atlas83
Jun 2, 2023Tigres UANL83
Jun 1, 2023Tigres UANL83
Mar 12, 2023Tigres UANL đang được đem cho mượn: Sivasspor83
Jan 29, 2023Tigres UANL đang được đem cho mượn: Sivasspor83
Dec 22, 2022Tigres UANL83
Dec 20, 2022Tigres UANL83
Nov 1, 2022Tigres UANL83
Oct 25, 2022Tigres UANL80
Oct 18, 2022Tigres UANL80

Real Sporting Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
José Ángel CoteJosé Ángel CoteHV,DM,TV(T)3583
20
Kevin VázquezKevin VázquezHV,DM,TV(P)3283
1
Rubén YáñezRubén YáñezGK3183
15
Nikola MarašNikola MarašHV(C)2984
19
Juan OteroJuan OteroAM(PT),F(PTC)2984
4
Róber PierRóber PierHV,DM(C)3085
14
Lander OlaetxeaLander OlaetxeaTV,AM(C)3182
11
Víctor CampuzanoVíctor CampuzanoF(C)2782
23
Eric CurbeloEric CurbeloHV(PC)3183
18
César GelabertCésar GelabertTV(C),AM(PTC)2482
10
Nacho MéndezNacho MéndezTV(C),AM(PTC)2782
16
Jordy CaicedoJordy CaicedoF(C)2783
13
Christian JoelChristian JoelGK2576
2
Guille RosasGuille RosasHV,DM,TV(P)2482
7
Gaspar CamposGaspar CamposAM(PTC),F(PT)2584
Nico SerranoNico SerranoAM,F(PT)2282
Carlos DotorCarlos DotorDM,TV(C)2482
5
Pablo GarcíaPablo GarcíaHV,DM(T)2478
17
Jonathan DubasinJonathan DubasinAM,F(TC)2582
9
Dani QueipoDani QueipoTV,AM(T)2278
16
Diego SánchezDiego SánchezHV,DM,TV(T)2178
6
Nacho MartínNacho MartínHV,DM,TV(C)2378
8
Jesús BernalJesús BernalDM,TV(C)2882
26
Iker MartínezIker MartínezHV,DM,TV(P)2167
28
Pierre MbembaPierre MbembaHV,DM,TV(C)2067