Full Name: Jordy Josué Caicedo Medina
Tên áo: CAICEDO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 83
Tuổi: 27 (Nov 18, 1997)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: Tigres UANL
On Loan at: Real Sporting
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 15, 2024 | Tigres UANL đang được đem cho mượn: Real Sporting | 83 |
Apr 12, 2024 | Tigres UANL đang được đem cho mượn: Atlas | 83 |
Dec 2, 2023 | Tigres UANL | 83 |
Dec 1, 2023 | Tigres UANL | 83 |
Jul 18, 2023 | Tigres UANL đang được đem cho mượn: Atlas | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | José Ángel Cote | HV,DM,TV(T) | 35 | 83 | ||
20 | Kevin Vázquez | HV,DM,TV(P) | 31 | 83 | ||
1 | Rubén Yáñez | GK | 31 | 83 | ||
15 | Nikola Maraš | HV(C) | 28 | 84 | ||
19 | Juan Otero | AM(PT),F(PTC) | 29 | 84 | ||
4 | Róber Pier | HV,DM(C) | 29 | 85 | ||
14 | Lander Olaetxea | TV,AM(C) | 31 | 80 | ||
11 | Víctor Campuzano | F(C) | 27 | 82 | ||
23 | Eric Curbelo | HV(PC) | 30 | 83 | ||
18 | César Gelabert | TV(C),AM(PTC) | 24 | 82 | ||
10 | Nacho Méndez | TV(C),AM(PTC) | 26 | 82 | ||
16 | Jordy Caicedo | F(C) | 27 | 83 | ||
13 | Christian Joel | GK | 25 | 76 | ||
2 | Guille Rosas | HV,DM,TV(P) | 24 | 82 | ||
7 | Gaspar Campos | AM(PTC),F(PT) | 24 | 84 | ||
5 | Pablo García | HV,DM(T) | 24 | 78 | ||
17 | Jonathan Dubasin | AM,F(TC) | 24 | 80 | ||
9 | Dani Queipo | TV,AM(T) | 22 | 78 | ||
16 | Diego Sánchez | HV,DM(T) | 21 | 78 | ||
6 | Nacho Martín | HV,DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
8 | Jesús Bernal | DM,TV(C) | 27 | 82 |