1
Rubén YÁÑEZ

Full Name: Orlando Rubén Yáñez Alabart

Tên áo: YÁÑEZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 83

Tuổi: 31 (Oct 12, 1993)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Real Sporting

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2024Real Sporting83
Jul 3, 2024Real Sporting82
Jun 13, 2023Real Sporting82
Jun 12, 2023Real Sporting82
Jul 15, 2022Málaga CF82
Jan 17, 2021Getafe CF82
Oct 6, 2020Getafe CF78
Jul 29, 2020Getafe CF78
Jul 2, 2020Getafe CF78
Jul 1, 2020Getafe CF78
Jan 8, 2020Getafe CF đang được đem cho mượn: SD Huesca78
Aug 22, 2019Getafe CF đang được đem cho mượn: SD Huesca78
Jul 9, 2019Getafe CF78
Dec 17, 2018Getafe CF78
Jun 14, 2018Getafe CF78

Real Sporting Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Kevin VázquezKevin VázquezHV,DM,TV(P)3281
1
Rubén YáñezRubén YáñezGK3183
19
Juan OteroJuan OteroAM(PT),F(PTC)3084
Àlex CorrederaÀlex CorrederaTV(C),AM(PTC)2980
23
Eric CurbeloEric CurbeloHV(PC)3182
10
Nacho MéndezNacho MéndezTV(C),AM(PTC)2782
13
Christian JoelChristian JoelGK2576
Uroš MilovanovićUroš MilovanovićF(C)2478
2
Guille RosasGuille RosasHV,DM,TV(P)2582
7
Gaspar CamposGaspar CamposAM(PTC),F(PT)2583
5
Pablo GarcíaPablo GarcíaHV,DM(T)2580
9
Dani QueipoDani QueipoTV,AM(T)2378
16
Diego SánchezDiego SánchezHV(TC),DM,TV(T)2180
6
Nacho MartínNacho MartínHV,DM,TV(C)2380
8
Jesús BernalJesús BernalDM,TV(C)2882
Álex LozanoÁlex LozanoAM,F(T)2068
Iker MartínezIker MartínezHV,DM,TV(P)2167
Pierre MbembaPierre MbembaHV,DM,TV(C)2167