6
Nacho MARTÍN

Full Name: Ignacio Martín Gómez

Tên áo: NACHO MARTÍN

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Mar 19, 2002)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 69

CLB: Real Sporting

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2024Real Sporting78
Jul 3, 2024Real Sporting76
Nov 25, 2023Real Sporting76
Jul 15, 2023Real Sporting76
Jul 10, 2023Real Sporting70

Real Sporting Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
José Ángel CoteJosé Ángel CoteHV,DM,TV(T)3583
20
Kevin VázquezKevin VázquezHV,DM,TV(P)3183
1
Rubén YáñezRubén YáñezGK3183
15
Nikola Maraš
Deportivo Alavés
HV(C)2884
19
Juan OteroJuan OteroAM(PT),F(PTC)2984
22
Róber PierRóber PierHV,DM(C)2985
14
Lander OlaetxeaLander OlaetxeaTV,AM(C)3180
11
Víctor CampuzanoVíctor CampuzanoF(C)2782
24
Eric CurbeloEric CurbeloHV(PC)3083
18
César Gelabert
Toulouse FC
TV(C),AM(PTC)2482
10
Nacho MéndezNacho MéndezTV(C),AM(PTC)2682
16
Jordy Caicedo
Tigres UANL
F(C)2783
13
Christian JoelChristian JoelGK2576
2
Guille RosasGuille RosasHV,DM,TV(P)2482
7
Gaspar CamposGaspar CamposAM(PTC),F(PT)2484
5
Pablo GarcíaPablo GarcíaHV,DM(T)2478
17
Jonathan Dubasin
FC Basel
AM,F(TC)2480
9
Dani QueipoDani QueipoTV,AM(T)2278
16
Diego SánchezDiego SánchezHV,DM(T)2178
6
Nacho MartínNacho MartínHV,DM,TV(C)2278
8
Jesús BernalJesús BernalDM,TV(C)2782