19
Juan OTERO

Full Name: Juan Ferney Otero Tovar

Tên áo: OTERO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 30 (May 26, 1995)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: Real Sporting

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2024Real Sporting84
Jul 17, 2024Real Sporting84
Jun 2, 2024Club América84
Jun 1, 2024Club América84
Jul 20, 2023Club América đang được đem cho mượn: Real Sporting84
Jul 13, 2023Club América84
Jul 12, 2023Club América84
Jul 10, 2023Club América đang được đem cho mượn: Real Sporting84
Jul 10, 2023Club América84
Jul 9, 2023Club América84
Jul 7, 2023Club América đang được đem cho mượn: Real Sporting84
Jul 2, 2023Club América84
Jul 1, 2023Club América84
Aug 19, 2022Club América đang được đem cho mượn: Real Sporting84
Aug 16, 2022Club América đang được đem cho mượn: Real Sporting85

Real Sporting Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Kevin VázquezKevin VázquezHV,DM,TV(P)3283
1
Rubén YáñezRubén YáñezGK3183
19
Juan OteroJuan OteroAM(PT),F(PTC)3084
4
Róber PierRóber PierHV,DM(C)3085
14
Lander OlaetxeaLander OlaetxeaTV,AM(C)3282
11
Víctor CampuzanoVíctor CampuzanoF(C)2882
23
Eric CurbeloEric CurbeloHV(PC)3183
10
Nacho MéndezNacho MéndezTV(C),AM(PTC)2782
13
Christian JoelChristian JoelGK2576
Uroš MilovanovićUroš MilovanovićF(C)2478
2
Guille RosasGuille RosasHV,DM,TV(P)2582
7
Gaspar CamposGaspar CamposAM(PTC),F(PT)2584
5
Pablo GarcíaPablo GarcíaHV,DM(T)2578
9
Dani QueipoDani QueipoTV,AM(T)2378
16
Diego SánchezDiego SánchezHV,DM,TV(T)2178
6
Nacho MartínNacho MartínHV,DM,TV(C)2378
8
Jesús BernalJesús BernalDM,TV(C)2882
Álex LozanoÁlex LozanoAM,F(T)2068
Iker MartínezIker MartínezHV,DM,TV(P)2167
Pierre MbembaPierre MbembaHV,DM,TV(C)2167