30
Fogaça MATHEUZINHO

Full Name: Matheus Martins Fogaça De Paulo

Tên áo: MATHEUZINHO

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Oct 18, 1997)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 59

CLB: EC Vitória

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Rê bóng
Movement
Sút xa
Chuyền
Flair
Sáng tạo
Dốc bóng
Composure
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 6, 2024EC Vitória82
Oct 31, 2024EC Vitória78
Apr 16, 2024EC Vitória78
Apr 11, 2024EC Vitória75
Oct 13, 2023EC Vitória75
Aug 30, 2023EC Vitória75
Jan 23, 2023Ypiranga FC75
Nov 15, 2021SER Caxias do Sul75
Feb 7, 2020Figueirense75
May 19, 2018Figueirense75
Nov 29, 2017Figueirense75
Sep 25, 2017Figueirense75
Aug 24, 2017Manchester City đang được đem cho mượn: Montevideo City Torque75

EC Vitória Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Lourenço OsvaldoLourenço OsvaldoAM,F(PTC)3780
27
Raúl CáceresRaúl CáceresHV,DM,TV(P)3380
25
Bruno UviniBruno UviniHV(C)3380
Vasconcelos GabrielVasconcelos GabrielGK3283
8
Jean MotaJean MotaDM,TV,AM(C)3183
29
Willian OliveiraWillian OliveiraDM,TV(C)3182
77
Hueglo NerisHueglo NerisHV(C)3282
28
Ricardo RyllerRicardo RyllerDM,TV(C)3079
96
Carlos EduardoCarlos EduardoAM(PT),F(PTC)2882
30
Fogaça MatheuzinhoFogaça MatheuzinhoAM(PTC),F(PT)2782
Filipe MachadoFilipe MachadoDM,TV(C)2982
Zé MarcosZé MarcosHV,DM(C)2680
Val SoaresVal SoaresHV(P),DM,TV(PC)2778
Bruno XavierBruno XavierAM(PTC),F(PT)2873
37
Silva EveraldoSilva EveraldoAM,F(PTC)3082
97
Willean LepoWillean LepoHV(P),DM,TV(PC)2880
Felipe VieiraFelipe VieiraHV(TC),DM,TV(T)2576
15
Caio ViníciusCaio ViníciusDM,TV(C)2682
4
Wagner LeonardoWagner LeonardoHV(TC)2582
16
Lucas EstevesLucas EstevesHV,DM,TV(T)2482
43
Edu RibeiroEdu RibeiroHV(C)2475
7
Gustavo SilvaGustavo SilvaAM,F(PT)2783
Lopes RonaldLopes RonaldDM,TV(C)2781
Rosario FabrícioRosario FabrícioAM(PT),F(PTC)2480
João VictorJoão VictorHV,DM(C)2778
Gabriel Baralhas
Atlético Goianiense
DM,TV(C)2682
1
Lucas ArcanjoLucas ArcanjoGK2682
12
Yuri SenaYuri SenaGK2468
13
Cleidson CamutangaCleidson CamutangaHV(C)3178
Pereira DionísioPereira DionísioDM,TV,AM(C)3070
Maycon CleitonMaycon CleitonGK2667
João PedroJoão PedroHV,DM,TV(C)2575
Dudu MiraímaDudu MiraímaAM(PTC)2473
Gabriel SantiagoGabriel SantiagoAM(PTC)2470
Wellington RatoWellington RatoAM(PTC),F(PT)3283
17
Zé HugoZé HugoAM,F(PT)2577
5
Léo NaldiLéo NaldiDM,TV(C)2378
Coelho ClaudinhoCoelho ClaudinhoHV,DM,TV(P)2482
35
Alexandre FintelmanAlexandre FintelmanGK2365
Marco CarvalhoMarco CarvalhoHV(C)2473
John LessaJohn LessaHV(C)2365
Ruan NascimentoRuan NascimentoDM,TV(C)2365
Nunes DuduNunes DuduHV,DM,TV(C)2576
39
Carvalho JandersonCarvalho JandersonF(C)2580
Santos AlexSantos AlexAM(PT),F(PTC)1865
83
Fábio SoaresFábio SoaresAM,F(PT)2070
Renzo TrottaRenzo TrottaHV(T),DM,TV(TC)2065
44
Roque JúniorRoque JúniorHV(C)2367
50
José BrenoJosé BrenoDM,TV(C)2070
62
Pablo SantosPablo SantosAM(PTC)2170
19
Luis MiguelLuis MiguelAM,F(PT)1970
33
Lawan SantosLawan SantosAM(PT),F(PTC)1970