?
Mathieu GONCALVES

Full Name: Mathieu Gonçalves

Tên áo: GONCALVES

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Jun 8, 2001)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 66

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 9, 2024Neuchâtel Xamax73
Feb 2, 2023Neuchâtel Xamax73
Sep 8, 2021Neuchâtel Xamax73
Jun 2, 2021Toulouse FC73
Jun 1, 2021Toulouse FC73
Oct 1, 2020Toulouse FC đang được đem cho mượn: Le Mans FC73
Dec 16, 2019Toulouse FC73
Dec 1, 2019Toulouse FC73
Dec 1, 2019Toulouse FC73
Jun 7, 2019Toulouse FC73
Jun 3, 2019Toulouse FC70

Neuchâtel Xamax Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Koro KonéKoro KonéAM(PT),F(PTC)3580
77
Mickaël FacchinettiMickaël FacchinettiHV,DM,TV(T)3476
4
Sead HajrovicSead HajrovicHV(PC),DM(C)3277
1
Anthony MossiAnthony MossiGK3173
23
Michael GoncalvesMichael GoncalvesHV,DM,TV(P)3075
88
Musa ArazMusa ArazDM,TV,AM(C)3173
9
Shkelqim DemhasajShkelqim DemhasajF(C)2978
99
Liridon MulajLiridon MulajAM(PTC),F(PT)2676
8
Samir RamiziSamir RamiziAM(PTC)3376
Léo SeydouxLéo SeydouxHV,DM,TV(P)2778
19
Euclides CabralEuclides CabralHV,DM,TV(PT)2678
7
Kenan FatkičKenan FatkičDM,TV,AM(C)2776
26
Guillaume FurrerGuillaume FurrerAM(PT),F(PTC)2473
17
Angelo CamposAngelo CamposAM(PT),F(PTC)2570
27
Edin OmeragicEdin OmeragicGK2373
11
Salim Ben SeghirSalim Ben SeghirAM,F(PT)2273
5
Lavdrim HajrulahuLavdrim HajrulahuHV(C)2777
24
Roland NdongoRoland NdongoAM,F(PT)3074
42
Giovani BambaGiovani BambaDM,TV(C)2575
15
Yoan EpitauxYoan EpitauxHV(TC)2470
6
Fabio SaizFabio SaizDM,TV(C)2472
10
Hussayn TouatiHussayn TouatiAM,F(PT)2373
Ange DakouriAnge DakouriAM,F(PTC)2366
Ismaël SidibéIsmaël SidibéHV(TC),DM(C)2373
31
Francesco LentiniFrancesco LentiniAM,F(PTC)1867
3
Jonathan FontanaJonathan FontanaHV,DM,TV(T),AM(PT)2273
38
Brillani SoroBrillani SoroHV(C)2070