15
Valentin GENDREY

Full Name: Valentin Gendrey

Tên áo: GENDREY

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 86

Tuổi: 24 (Jun 21, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: TSG 1899 Hoffenheim

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024TSG 1899 Hoffenheim86
Dec 15, 2023US Lecce86
Dec 8, 2023US Lecce85
Jul 5, 2023US Lecce85
Jun 29, 2023US Lecce84
Dec 14, 2022US Lecce84
Dec 6, 2022US Lecce82
Jun 13, 2022US Lecce82
Jun 9, 2022US Lecce80
Jan 30, 2022US Lecce80
Jan 25, 2022US Lecce77
Jul 30, 2021US Lecce77
Jun 6, 2021Amiens SC77
Feb 6, 2021Amiens SC73
Nov 29, 2019Amiens SC70

TSG 1899 Hoffenheim Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Andrej KramarićAndrej KramarićAM,F(TC)3390
1
Oliver BaumannOliver BaumannGK3589
25
Kevin AkpogumaKevin AkpogumaHV(PC)3086
26
Haris TabakovićHaris TabakovićF(C)3084
9
Ihlas BebouIhlas BebouAM(PT),F(PTC)3187
Florian GrillitschFlorian GrillitschHV,DM,TV(C)2988
6
Grischa PrömelGrischa PrömelDM,TV(C)3087
8
Dennis GeigerDennis GeigerDM,TV(C)2686
Mergim BerishaMergim BerishaF(C)2786
34
Stanley NsokiStanley NsokiHV(TC)2685
21
Marius BülterMarius BülterAM,F(TC)3286
5
Ozan KabakOzan KabakHV(C)2587
15
Valentin GendreyValentin GendreyHV,DM,TV(P)2486
23
Adam HložekAdam HložekAM,F(PTC)2287
Attila SzalaiAttila SzalaiHV(TC)2785
53
Erencan YardimciErencan YardimciAM(PT),F(PTC)2380
20
Finn BeckerFinn BeckerTV,AM(C)2483
22
Alexander PrassAlexander PrassHV,DM,TV,AM(T)2486
Fisnik AsllaniFisnik AsllaniF(C)2283
16
Anton StachAnton StachHV,DM,TV(C)2688
37
Luca PhilippLuca PhilippGK2480
Nahuel NollNahuel NollGK2280
35
Arthur ChavesArthur ChavesHV(C)2485
Bambasé ContéBambasé ContéAM,F(PT)2176
Luka HyrylainenLuka HyrylainenDM,TV(C)2076
Muhammed DamarMuhammed DamarTV(C),AM(PTC)2182
2
Robin HranacRobin HranacHV(C)2585
17
Umut TohumcuUmut TohumcuTV,AM(C)2083
14
Gift OrbanGift OrbanF(C)2283
Tim DrexlerTim DrexlerHV(C)2080
33
Max MoerstedtMax MoerstedtF(C)1978
29
Bazoumana TouréBazoumana TouréTV,AM(PT)1982
36
Lúkas PeterssonLúkas PeterssonGK2170
28
Florian MichelerFlorian MichelerTV,AM(C)2075
52
David MokwaDavid MokwaF(C)2175