35
Arthur CHAVES

Full Name: Arthur Largura Chaves

Tên áo: A.CHAVES

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Jan 29, 2001)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: TSG 1899 Hoffenheim

Squad Number: 35

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024TSG 1899 Hoffenheim82
Nov 29, 2024TSG 1899 Hoffenheim78
Sep 2, 2024TSG 1899 Hoffenheim78
Aug 4, 2023Académico de Viseu78
Jul 28, 2023Académico de Viseu77
Aug 19, 2022Académico de Viseu77
Jul 28, 2022Avaí FC77
Jul 21, 2022Avaí FC67

TSG 1899 Hoffenheim Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Andrej KramarićAndrej KramarićAM,F(TC)3390
1
Oliver BaumannOliver BaumannGK3489
3
Pavel KaderábekPavel KaderábekHV,DM,TV(P)3287
13
Christopher LenzChristopher LenzHV,DM,TV(T)3084
25
Kevin AkpogumaKevin AkpogumaHV(PC)2986
26
Haris TabakovićHaris TabakovićF(C)3084
32
Jakob Busk
Sonderjyske
GK3176
9
Ihlas BebouIhlas BebouAM(PT),F(PTC)3088
6
Grischa PrömelGrischa PrömelDM,TV(C)3087
18
Diadie SamassékouDiadie SamassékouDM,TV(C)2983
8
Dennis GeigerDennis GeigerDM,TV(C)2686
34
Stanley NsokiStanley NsokiHV(TC)2586
4
Leo Ostigard
Stade Rennais
HV(C)2586
21
Marius BülterMarius BülterAM,F(TC)3286
5
Ozan KabakOzan KabakHV(C)2587
15
Valentin GendreyValentin GendreyHV,DM,TV(P)2486
23
Adam HložekAdam HložekAM,F(PTC)2287
53
Erencan YardimciErencan YardimciAM(PT),F(PTC)2380
20
Finn Ole BeckerFinn Ole BeckerTV,AM(C)2483
22
Alexander PrassAlexander PrassHV,DM,TV,AM(T)2386
16
Anton StachAnton StachHV,DM,TV(C)2688
37
Luca PhilippLuca PhilippGK2475
7
Tom Bischof
Bayern München
TV(C),AM(PC)1983
35
Arthur ChavesArthur ChavesHV(C)2482
19
David Jurásek
SL Benfica
HV,DM,TV(T)2485
2
Robin HranacRobin HranacHV(C)2585
17
Umut TohumcuUmut TohumcuTV,AM(C)2083
14
Gift OrbanGift OrbanF(C)2283
33
Max MoerstedtMax MoerstedtF(C)1973
29
Bazoumana TouréBazoumana TouréTV,AM(PT)1980
36
Lúkas PeterssonLúkas PeterssonGK2170
28
Florian MichelerFlorian MichelerTV,AM(C)1973
52
David MokwaDavid MokwaF(C)2070