33
Max MOERSTEDT

Full Name: Max Moerstedt

Tên áo: MOERSTEDT

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 19 (Jan 15, 2006)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 75

CLB: TSG 1899 Hoffenheim

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 21, 2025TSG 1899 Hoffenheim73
Dec 5, 2024TSG 1899 Hoffenheim73
Nov 29, 2024TSG 1899 Hoffenheim70
Jun 25, 2024TSG 1899 Hoffenheim70
Jun 19, 2024TSG 1899 Hoffenheim67
Feb 5, 2024TSG 1899 Hoffenheim67
Jan 11, 2024TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSG Hoffenheim II67

TSG 1899 Hoffenheim Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Andrej KramarićAndrej KramarićAM,F(TC)3390
1
Oliver BaumannOliver BaumannGK3489
25
Kevin AkpogumaKevin AkpogumaHV(PC)3086
26
Haris TabakovićHaris TabakovićF(C)3084
9
Ihlas BebouIhlas BebouAM(PT),F(PTC)3188
6
Grischa PrömelGrischa PrömelDM,TV(C)3087
8
Dennis GeigerDennis GeigerDM,TV(C)2686
Mergim BerishaMergim BerishaF(C)2787
34
Stanley NsokiStanley NsokiHV(TC)2686
4
Leo Ostigard
Stade Rennais
HV(C)2586
21
Marius BülterMarius BülterAM,F(TC)3286
5
Ozan KabakOzan KabakHV(C)2587
15
Valentin GendreyValentin GendreyHV,DM,TV(P)2486
23
Adam HložekAdam HložekAM,F(PTC)2287
53
Erencan YardimciErencan YardimciAM(PT),F(PTC)2380
20
Finn BeckerFinn BeckerTV,AM(C)2483
22
Alexander PrassAlexander PrassHV,DM,TV,AM(T)2386
16
Anton StachAnton StachHV,DM,TV(C)2688
37
Luca PhilippLuca PhilippGK2475
7
Tom Bischof
Bayern München
TV(C),AM(PC)1983
35
Arthur ChavesArthur ChavesHV(C)2482
2
Robin HranacRobin HranacHV(C)2585
17
Umut TohumcuUmut TohumcuTV,AM(C)2083
14
Gift OrbanGift OrbanF(C)2283
33
Max MoerstedtMax MoerstedtF(C)1973
29
Bazoumana TouréBazoumana TouréTV,AM(PT)1980
36
Lúkas PeterssonLúkas PeterssonGK2170
28
Florian MichelerFlorian MichelerTV,AM(C)2073
52
David MokwaDavid MokwaF(C)2170