Full Name: Daniel Labila Eyumpel
Tên áo: LABILA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 21 (Apr 30, 2003)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 73
CLB: TSG 1899 Hoffenheim
On Loan at: TSG Hoffenheim II
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2024 | TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSG Hoffenheim II | 73 |
Jun 2, 2024 | TSG 1899 Hoffenheim | 73 |
Jun 1, 2024 | TSG 1899 Hoffenheim | 73 |
Feb 15, 2024 | TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: Académico de Viseu | 73 |
Feb 9, 2024 | TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: Académico de Viseu | 70 |
Aug 5, 2023 | TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: Académico de Viseu | 70 |
Jun 2, 2023 | Standard Liège | 70 |
Jun 1, 2023 | Standard Liège | 70 |
Oct 21, 2022 | Standard Liège đang được đem cho mượn: Académico de Viseu | 70 |
Jul 13, 2022 | Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC | 70 |
Aug 20, 2021 | Standard Liège | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Eric Verstappen | GK | 30 | 73 | ||
3 | Sören Dieckmann | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 73 | ||
29 | Hubert Mbuyi-Muamba | HV(C) | 21 | 70 | ||
Daniel Labila | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | |||
22 | Arian Llugiqi | AM,F(TC) | 22 | 72 | ||
25 | Aleksei Carnier | HV(C) | 21 | 67 | ||
17 | Noah König | HV(C) | 21 | 70 | ||
Diren Dagdeviren | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
24 | Lukas Mazagg | HV(TC) | 25 | 72 | ||
Tiago Poller | TV,AM(C) | 17 | 70 | |||
20 | Simon Kalambayi | F(C) | 19 | 73 | ||
26 | Ahmed Etri | AM,F(P) | 19 | 64 | ||
Paul Hennrich | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 | |||
5 | Lars Strobl | HV(PC) | 19 | 67 | ||
Blessing Makanda | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 |