5
Tim DREXLER

Full Name: Tim Drexler

Tên áo: DREXLER

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 20 (Mar 6, 2005)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: TSG 1899 Hoffenheim

On Loan at: 1. FC Nürnberg

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: 1. FC Nürnberg80
Jan 9, 2025TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: 1. FC Nürnberg80
Dec 5, 2024TSG 1899 Hoffenheim80
Nov 29, 2024TSG 1899 Hoffenheim78
Aug 27, 2024TSG 1899 Hoffenheim78
Jun 25, 2024TSG 1899 Hoffenheim78
Jun 19, 2024TSG 1899 Hoffenheim73
Apr 29, 2024TSG 1899 Hoffenheim73

1. FC Nürnberg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Mahir EmreliMahir EmreliAM(PT),F(PTC)2782
22
Enrico ValentiniEnrico ValentiniHV,DM,TV(P)3678
31
Robin KnocheRobin KnocheHV(C)3285
3
Danilo SoaresDanilo SoaresHV,DM,TV(T)3383
26
Christian MatheniaChristian MatheniaGK3378
23
Janni SerraJanni SerraF(C)2782
44
Ondřej KarafiátOndřej KarafiátHV,DM,TV(C)3080
14
Benjamin GollerBenjamin GollerAM,F(PT)2680
2
Oliver VilladsenOliver VilladsenHV,DM,TV(P)2382
10
Julian JustvanJulian JustvanTV,AM(PTC)2783
36
Lukas SchleimerLukas SchleimerAM,F(PTC)2580
17
Jens CastropJens CastropHV,DM(P),TV,AM(PC)2182
28
Janis AntisteJanis AntisteAM,F(PTC)2282
37
Michal KukuckaMichal KukuckaGK2276
19
Michal SevcikMichal SevcikAM(PTC)2282
6
Florian FlickFlorian FlickHV,DM,TV(C)2482
20
Caspar JanderCaspar JanderTV(C),AM(PTC)2280
1
Jan ReichertJan ReichertGK2378
4
Fabio GruberFabio GruberHV(C)2278
9
Stefanos TzimasStefanos TzimasF(C)1980
Charalampos GeorgiadisCharalampos GeorgiadisHV,DM,TV(P)2065
39
Nicolas OrtegelNicolas OrtegelGK2165
5
Tim DrexlerTim DrexlerHV(C)2080
21
Berkay YilmazBerkay YilmazHV,DM,TV(T)2073
18
Rafael LubachRafael LubachDM,TV,AM(C)2073
34
Dustin ForkelDustin ForkelAM(T),F(TC)2073
38
Winners OsaweWinners OsaweDM,TV,AM(C)1867
33
Nick SeidelNick SeidelHV(TC)2065
19
Eryk GrzywaczEryk GrzywaczHV,DM,TV(C)1967