66
João LAMEIRA

Full Name: João Pedro Santos Lameira

Tên áo: JOÃO LAMEIRA

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Apr 19, 1999)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: FK Baltika Kaliningrad

On Loan at: Oţelul Galaţi

Squad Number: 66

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 17, 2025FK Baltika Kaliningrad đang được đem cho mượn: Oţelul Galaţi80
Feb 11, 2025FK Baltika Kaliningrad đang được đem cho mượn: Oţelul Galaţi76
Jul 20, 2024FK Baltika Kaliningrad đang được đem cho mượn: Oţelul Galaţi76
Jun 2, 2024FK Baltika Kaliningrad76
Jun 1, 2024FK Baltika Kaliningrad76
Jan 16, 2024FK Baltika Kaliningrad đang được đem cho mượn: Oţelul Galaţi76
Jul 29, 2023FK Baltika Kaliningrad76
Jul 25, 2023FK Baltika Kaliningrad71
Jun 8, 2023FK Baltika Kaliningrad71
Oct 10, 2022SCU Torreense71
Nov 4, 2021SCU Torreense71
Jun 2, 2020União de Leiria71
Jun 1, 2020União de Leiria71
Apr 15, 2020União de Leiria đang được đem cho mượn: Académica de Coimbra71
Feb 28, 2020União de Leiria71

Oţelul Galaţi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Eric BicfalviEric BicfalviTV,AM,F(C)3780
8
Ionuţ NeaguIonuţ NeaguDM,TV(C)3575
31
Diego ZivulićDiego ZivulićHV,DM,TV(C)3377
7
Frédéric MacielFrédéric MacielAM,F(PT)3178
4
Martin AnghaMartin AnghaHV(PC)3178
20
Neluț RoșuNeluț RoșuDM,TV,AM(C)3174
32
Iustin PopescuIustin PopescuGK3178
5
Nikola StevanovićNikola StevanovićHV(C)2678
10
Samy BourardSamy BourardTV(C),AM(PTC)2977
91
Stiven PlazaStiven PlazaF(C)2678
66
João LameiraJoão LameiraHV,DM,TV(C)2580
22
Ahmed BaniAhmed BaniAM(PTC),F(PT)2276
2
Milen ZhelevMilen ZhelevHV,DM,TV,AM(P)3178
59
Jovan MarkovićJovan MarkovićF(C)2482
6
Jonathan CisséJonathan CisséHV(C)2777
77
Luca AndronacheLuca AndronacheAM(PT),F(PTC)2174
19
Maxim CojocaruMaxim CojocaruAM,F(PT)2774
21
Samuel TelesSamuel TelesDM,TV(C)2878
97
Albert HofmanAlbert HofmanAM(PT),F(PTC)2173
13
Cosmin Dur-BozoancăCosmin Dur-BozoancăGK2777
28
Miguel SilvaMiguel SilvaHV,DM,TV,AM(T)2977
16
Alexandru MitulețuAlexandru MitulețuHV,DM,TV(T)2163
9
Alexandru StanAlexandru StanAM(PT),F(PTC)1968
14
Andrei RusAndrei RusHV,DM(P)2273
Denis BordunDenis BordunTV,AM(PC)1963
17
Răzvan TanasăRăzvan TanasăTV,AM(C)2175
27
David MafteiDavid MafteiHV,DM,TV(P)2075
3
Julián BonillaJulián BonillaHV,DM(C)2873
23
Cristian ChiraCristian ChiraTV,AM,F(C)2370
11
Alexandru BurceaAlexandru BurceaAM(PTC),F(PT)2070