3
Julián BONILLA

Full Name: Julián Andrés Bonilla Tovar

Tên áo: BONILLA

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Nov 21, 1996)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 79

CLB: Oţelul Galaţi

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 17, 2025Oţelul Galaţi73
Sep 11, 2024FC Felgueiras 193273

Oţelul Galaţi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Ionuţ NeaguIonuţ NeaguDM,TV(C)3575
15
Francois YabréFrancois YabréHV,DM(C)3378
31
Diego ZivulićDiego ZivulićHV,DM,TV(C)3277
7
Frédéric MacielFrédéric MacielAM,F(PT)3078
4
Martin AnghaMartin AnghaHV(PC)3180
20
Neluț RoșuNeluț RoșuDM,TV,AM(C)3176
32
Iustin PopescuIustin PopescuGK3176
5
Nikola StevanovićNikola StevanovićHV(C)2678
10
Samy BourardSamy BourardTV(C),AM(PTC)2877
66
João Lameira
FK Baltika Kaliningrad
HV,DM,TV(C)2576
22
Ahmed BaniAhmed BaniAM(PTC)2276
2
Milen ZhelevMilen ZhelevHV,DM,TV,AM(P)3178
6
Jonathan CisséJonathan CisséHV(C)2777
34
Jakob NovakJakob NovakTV,AM(C)2678
77
Luca Andronache
Farul Constanţa
AM(PT),F(PTC)2174
19
Maxim CojocaruMaxim CojocaruAM,F(PT)2774
21
Samuel TelesSamuel TelesDM,TV(C)2778
97
Albert Hofman
Universitatea Cluj
AM(PT),F(PTC)2173
71
Victor BogaciucVictor BogaciucDM,TV,AM(C)2575
13
Cosmin Dur-BozoancăCosmin Dur-BozoancăGK2677
28
Miguel SilvaMiguel SilvaHV,DM,TV,AM(T)2977
9
Alexandru Stan
Rapid Bucureşti
AM(PT),F(PTC)1968
14
Andrei RusAndrei RusHV,DM(P)2273
Ștefan FarcașȘtefan FarcașHV,DM,TV(P)2167
Denis BordunDenis BordunTV,AM(PC)1963
17
Răzvan Tanasă
Farul Constanţa
TV,AM(C)2175
Gabriel UrsuGabriel UrsuGK2265
27
David Maftei
Farul Constanţa
HV,DM,TV(P)2075
3
Julián BonillaJulián BonillaHV,DM(C)2873
3
Valerio GalloValerio GalloHV,DM(P),TV,AM(PC)2063
23
Cristian ChiraCristian ChiraTV,AM,F(C)2370