16
Alexandru MITULEȚU

Full Name: Constantin Alexandru Mitulețu

Tên áo: MITULEȚU

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (Nov 11, 2003)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: Oţelul Galaţi

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025Oţelul Galaţi63
Jul 29, 2024Farul Constanţa63
Jul 29, 2024Farul Constanţa63
Mar 19, 2024Farul Constanţa63
Jul 14, 2023Farul Constanţa đang được đem cho mượn: CSM Alexandria63
Jun 18, 2023Farul Constanţa63

Oţelul Galaţi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Ionuţ NeaguIonuţ NeaguDM,TV(C)3575
31
Diego ZivulićDiego ZivulićHV,DM,TV(C)3277
7
Frédéric MacielFrédéric MacielAM,F(PT)3078
4
Martin AnghaMartin AnghaHV(PC)3178
20
Neluț RoșuNeluț RoșuDM,TV,AM(C)3174
32
Iustin PopescuIustin PopescuGK3178
5
Nikola StevanovićNikola StevanovićHV(C)2678
10
Samy BourardSamy BourardTV(C),AM(PTC)2877
Stiven PlazaStiven PlazaF(C)2578
66
João Lameira
FK Baltika Kaliningrad
HV,DM,TV(C)2580
22
Ahmed BaniAhmed BaniAM(PTC)2276
2
Milen ZhelevMilen ZhelevHV,DM,TV,AM(P)3178
Jovan Marković
CS Universitatea Craiova
F(C)2382
6
Jonathan CisséJonathan CisséHV(C)2777
34
Jakob NovakJakob NovakTV,AM(C)2678
77
Luca Andronache
Farul Constanţa
AM(PT),F(PTC)2174
19
Maxim CojocaruMaxim CojocaruAM,F(PT)2774
21
Samuel TelesSamuel TelesDM,TV(C)2778
97
Albert Hofman
Universitatea Cluj
AM(PT),F(PTC)2173
13
Cosmin Dur-BozoancăCosmin Dur-BozoancăGK2777
28
Miguel SilvaMiguel SilvaHV,DM,TV,AM(T)2977
16
Alexandru MitulețuAlexandru MitulețuHV,DM,TV(T)2163
9
Alexandru Stan
Rapid Bucureşti
AM(PT),F(PTC)1968
14
Andrei RusAndrei RusHV,DM(P)2273
Ștefan FarcașȘtefan FarcașHV,DM,TV(P)2267
Denis BordunDenis BordunTV,AM(PC)1963
17
Răzvan Tanasă
Farul Constanţa
TV,AM(C)2175
Gabriel UrsuGabriel UrsuGK2365
27
David Maftei
Farul Constanţa
HV,DM,TV(P)2075
3
Julián BonillaJulián BonillaHV,DM(C)2873
23
Cristian ChiraCristian ChiraTV,AM,F(C)2370
11
Alexandru Burcea
Concordia Chiajna
AM(PTC),F(PT)2070