31
Diego ZIVULIĆ

Full Name: Diego Živulić

Tên áo: ZIVULIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Mar 23, 1992)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: Oţelul Galaţi

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Oţelul Galaţi77
Jan 25, 2025Politehnica Iași77
Jan 17, 2025Politehnica Iași77
Oct 6, 2024Oţelul Galaţi77
Mar 25, 2024Oţelul Galaţi77
Mar 20, 2024Oţelul Galaţi75
Sep 16, 2023Oţelul Galaţi75
Sep 11, 2023Oţelul Galaţi77
Jun 15, 2023Oţelul Galaţi77
Jan 13, 2023Oţelul Galaţi77
Jan 4, 2023NK Tabor Sežana77
Dec 23, 2022NK Tabor Sežana78
Sep 24, 2022NK Tabor Sežana78
Aug 21, 2022NK Tabor Sežana78
Jan 20, 2022FK Bregalnica Štip78

Oţelul Galaţi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Eric BicfalviEric BicfalviTV,AM,F(C)3778
31
Diego ZivulićDiego ZivulićHV,DM,TV(C)3377
32
Iustin PopescuIustin PopescuGK3178
17
Andrei CiobanuAndrei CiobanuTV(C),AM(PTC)2778
29
Răzvan TrifRăzvan TrifHV,DM,TV,AM(T)2777
66
João LameiraJoão LameiraHV,DM,TV(C)2680
9
Fábio PatrickFábio PatrickF(C)3176
Ferreira KazuFerreira KazuHV,DM,TV(T)2576
7
Pinto AndrézinhoPinto AndrézinhoTV(C),AM(PTC)2877
2
Milen ZhelevMilen ZhelevHV,DM,TV,AM(P)3278
Paulinho AraújoPaulinho AraújoF(C)2576
João PauloJoão PauloTV,AM(TC)2777
13
Cosmin Dur-BozoancăCosmin Dur-BozoancăGK2777
4
Né LopesNé LopesHV(C)2575
Vadik MurriaVadik MurriaHV(C)2373
14
Andrei RusAndrei RusHV,DM(P)2373
Ștefan FarcașȘtefan FarcașHV,DM,TV(P)2267
24
Denis BordunDenis BordunTV,AM(PC)1963
11
Ștefan Bană
CS Universitatea Craiova
AM,F(PTC)2075
3
Julián BonillaJulián BonillaHV,DM(C)2873
23
Cristian ChiraCristian ChiraTV,AM,F(C)2370
18
Radu PostelnicuRadu PostelnicuTV(C)1763