19
Maxim COJOCARU

Full Name: Maxim Cojocaru

Tên áo: COJOCARU

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 74

Tuổi: 27 (Jan 13, 1998)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: Oţelul Galaţi

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 8, 2024Oţelul Galaţi74
Jul 27, 2024CSC Dumbrăvița74
Aug 26, 2023Chindia Târgovişte74
Sep 12, 2022Petrocub Hîncești74
Mar 10, 2022Petrocub Hîncești73

Oţelul Galaţi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
55
Eric BicfalviEric BicfalviTV,AM,F(C)3780
8
Ionuţ NeaguIonuţ NeaguDM,TV(C)3575
31
Diego ZivulićDiego ZivulićHV,DM,TV(C)3377
7
Frédéric MacielFrédéric MacielAM,F(PT)3178
4
Martin AnghaMartin AnghaHV(PC)3178
20
Neluț RoșuNeluț RoșuDM,TV,AM(C)3174
32
Iustin PopescuIustin PopescuGK3178
5
Nikola StevanovićNikola StevanovićHV(C)2678
10
Samy BourardSamy BourardTV(C),AM(PTC)2977
91
Stiven PlazaStiven PlazaF(C)2678
66
João Lameira
FK Baltika Kaliningrad
HV,DM,TV(C)2580
22
Ahmed BaniAhmed BaniAM(PTC),F(PT)2276
2
Milen ZhelevMilen ZhelevHV,DM,TV,AM(P)3178
59
Jovan Marković
CS Universitatea Craiova
F(C)2482
6
Jonathan CisséJonathan CisséHV(C)2777
77
Luca Andronache
Farul Constanţa
AM(PT),F(PTC)2174
19
Maxim CojocaruMaxim CojocaruAM,F(PT)2774
21
Samuel TelesSamuel TelesDM,TV(C)2878
97
Albert Hofman
Universitatea Cluj
AM(PT),F(PTC)2173
13
Cosmin Dur-BozoancăCosmin Dur-BozoancăGK2777
28
Miguel SilvaMiguel SilvaHV,DM,TV,AM(T)2977
16
Alexandru MitulețuAlexandru MitulețuHV,DM,TV(T)2163
9
Alexandru Stan
Rapid Bucureşti
AM(PT),F(PTC)1968
14
Andrei RusAndrei RusHV,DM(P)2273
Denis BordunDenis BordunTV,AM(PC)1963
17
Răzvan Tanasă
Farul Constanţa
TV,AM(C)2175
27
David Maftei
Farul Constanţa
HV,DM,TV(P)2075
3
Julián BonillaJulián BonillaHV,DM(C)2873
23
Cristian ChiraCristian ChiraTV,AM,F(C)2370
11
Alexandru Burcea
Concordia Chiajna
AM(PTC),F(PT)2070