16
Jovan MARKOVIĆ

Full Name: Jovan Marković

Tên áo: MARKOVIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 23 (Mar 23, 2001)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 75

CLB: CS Universitatea Craiova

On Loan at: FC Hermannstadt

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 19, 2024CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: FC Hermannstadt82
Jul 18, 2024CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: FC Hermannstadt82
Jul 17, 2024CS Universitatea Craiova đang được đem cho mượn: FC Hermannstadt82
Feb 13, 2023CS Universitatea Craiova82
Feb 7, 2023CS Universitatea Craiova77

FC Hermannstadt Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Valerică GămanValerică GămanHV,DM(C)3579
11
Sergiu BuşSergiu BuşF(C)3276
9
Aurelian ChițuAurelian ChițuAM,F(PTC)3380
5
Florin BejanFlorin BejanHV,DM(C)3377
8
Alessandro MurgiaAlessandro MurgiaDM,TV(C)2880
22
Ionuț PopIonuț PopGK2777
31
Vlad MuțiuVlad MuțiuGK2976
4
Ionuț StoicaIonuț StoicaHV(C)3678
26
Cristian NeguțCristian NeguțTV,AM(PT),F(PTC)2879
96
Silviu BalaureSilviu BalaureTV,AM(PT)2879
77
Ronaldo DeaconuRonaldo DeaconuTV(C),AM(PTC)2779
2
Vahid SelimovićVahid SelimovićHV,DM(C)2775
66
Tiberiu CăpușăTiberiu CăpușăHV,DM,TV(P)2680
7
Ianis StoicaIanis StoicaAM(PT),F(PTC)2180
29
Ciprian BiceanuCiprian BiceanuTV(C)3076
25
Cătălin CăbuzCătălin CăbuzGK2879
24
Antoni IvanovAntoni IvanovDM,TV,AM(C)2978
16
Jovan MarkovićJovan MarkovićF(C)2382
51
Alexandru OroianAlexandru OroianAM(PTC)2378
15
Tiago GonçalvesTiago GonçalvesHV,DM,TV,AM(T)2473
17
Dragoș IancuDragoș IancuDM,AM(C),TV(PTC)2273
23
Ianis MiharțIanis MiharțHV,DM,TV,AM(T)2065
45
Robert PopescuRobert PopescuAM,F(TC)2173
1
Alexandru UțiuAlexandru UțiuGK2163
6
Kalifa KujabiKalifa KujabiDM,TV(C)2472
30
Nana AntwiNana AntwiHV,DM,TV(P)2478
20
Ianis GândilăIanis GândilăTV(C)1863
33
Alexandru LucaAlexandru LucaAM(PTC)2067