Full Name: Benjamin Jeffrey Dudzinski
Tên áo: DUDZINSKI
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (Aug 2, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 78
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 5, 2024 | Havant & Waterlooville | 65 |
Jul 4, 2023 | Eastbourne Borough | 65 |
Jul 3, 2023 | Eastbourne Borough | 65 |
Feb 10, 2023 | Dartford | 65 |
May 17, 2022 | Oxford City | 65 |
Oct 22, 2020 | Oxford City | 65 |
Aug 6, 2019 | Sutton United | 65 |
Jul 7, 2019 | Havant & Waterlooville | 65 |
Mar 7, 2019 | Havant & Waterlooville | 64 |
Feb 2, 2019 | Havant & Waterlooville | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Joe Mcnerney | HV(TC) | 36 | 69 | |||
Nigel Atangana | HV,DM,TV(C) | 35 | 68 | |||
19 | Ryan Seager | F(C) | 28 | 68 | ||
28 | Sam Matthews | TV,AM(PTC) | 27 | 73 | ||
9 | Callum Kealy | F(C) | 26 | 67 | ||
Ben Dudzinski | GK | 29 | 65 | |||
Alfy Whittingham | HV,DM(PT),TV(PTC) | 26 | 66 | |||
Leon Maloney | AM,F(PT) | 23 | 65 | |||
Tom Mehew | TV,AM(C) | 23 | 62 | |||
Brendan Willson | HV(C) | 21 | 60 | |||
TV,AM(C) | 24 | 60 | ||||
Kaya Tshaka | HV,DM,TV(C) | 21 | 64 | |||
18 | Josh Dockerill | HV(PC) | 19 | 64 | ||
TV(C) | 19 | 65 |