Full Name: Kaya Tshaka
Tên áo: TSHAKA
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 21 (Oct 7, 2003)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 78
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2024 | Havant & Waterlooville | 64 |
May 6, 2024 | Eastleigh FC | 64 |
Feb 16, 2024 | Eastleigh FC đang được đem cho mượn: Poole Town | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Joe Mcnerney | HV(TC) | 36 | 69 | ||
![]() | Nigel Atangana | HV,DM,TV(C) | 35 | 68 | ||
19 | ![]() | Ryan Seager | F(C) | 29 | 68 | |
28 | ![]() | Sam Matthews | TV,AM(PTC) | 28 | 73 | |
9 | ![]() | Callum Kealy | F(C) | 26 | 67 | |
![]() | Harvey Bradbury | F(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Ben Dudzinski | GK | 29 | 65 | ||
![]() | Alfy Whittingham | HV,DM(PT),TV(PTC) | 27 | 66 | ||
![]() | Leon Maloney | AM,F(PT) | 24 | 65 | ||
![]() | Tom Mehew | TV,AM(C) | 24 | 62 | ||
![]() | Brendan Willson | HV(C) | 21 | 60 | ||
![]() | Kaya Tshaka | HV,DM,TV(C) | 21 | 64 | ||
18 | ![]() | Josh Dockerill | HV(PC) | 20 | 64 |