Full Name: Arnold Uschanoff
Tên áo: USCHANOFF
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 29 (May 12, 1995)
Quốc gia: Phần Lan
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | TPS | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Riku Riski | AM,F(PTC) | 35 | 77 | ||
6 | Anthony Annan | DM,TV(C) | 38 | 75 | ||
10 | Demba Savage | AM(PT),F(PTC) | 36 | 76 | ||
20 | Riku Sjöroos | TV,AM(PT) | 29 | 74 | ||
13 | Baba Mensah | HV(C) | 30 | 75 | ||
12 | Aati Marttinen | GK | 26 | 73 | ||
26 | Lasse Ikonen | TV,AM(C) | 21 | 71 | ||
1 | Matias Niemelä | GK | 22 | 73 | ||
Tuomas Pippola | AM,F(T) | 20 | 70 | |||
3 | Elias Collin | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | ||
17 | Atte Sihvonen | HV,DM(C) | 28 | 75 |