Full Name: Alfy Whittingham
Tên áo: WHITTINGHAM
Vị trí: HV,DM(PT),TV(PTC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 25 (Jul 15, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Hampton & Richmond Borough
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT),TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2023 | Hampton & Richmond Borough | 66 |
Jul 12, 2022 | Hampton & Richmond Borough | 66 |
Oct 28, 2020 | Aldershot Town | 66 |
Oct 28, 2020 | Aldershot Town | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | James Comley | HV(P),DM,TV(C) | 33 | 67 | ||
7 | Rob Hall | AM(PTC),F(PT) | 30 | 68 | ||
21 | Shane Dunne | DM,TV,AM(C) | 31 | 67 | ||
15 | Dan Wishart | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 68 | ||
10 | Jake Gray | TV,AM(C) | 28 | 67 | ||
26 | Mason Bloomfield | F(C) | 27 | 68 | ||
4 | Dean Inman | HV(C) | 33 | 65 | ||
3 | Ruaridh Donaldson | HV,DM(T) | 30 | 68 | ||
9 | Ben Seymour | F(C) | 25 | 66 | ||
8 | Alfy Whittingham | HV,DM(PT),TV(PTC) | 25 | 66 | ||
5 | Luis Fernandez | HV(C) | 22 | 63 | ||
2 | Jordan Thomas | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | ||
17 | Connor Kurran-Browne | F(C) | 22 | 65 | ||
6 | Jordan Cheadle | HV,DM,TV(T) | 33 | 65 |