Full Name: Alfy Whittingham
Tên áo: WHITTINGHAM
Vị trí: HV,DM(PT),TV(PTC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 26 (Jul 15, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT),TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 22, 2024 | Havant & Waterlooville | 66 |
Jun 19, 2023 | Hampton & Richmond Borough | 66 |
Jul 12, 2022 | Hampton & Richmond Borough | 66 |
Oct 28, 2020 | Aldershot Town | 66 |
Oct 28, 2020 | Aldershot Town | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Joe Mcnerney | HV(TC) | 36 | 69 | ||
![]() | Nigel Atangana | HV,DM,TV(C) | 35 | 68 | ||
19 | ![]() | Ryan Seager | F(C) | 29 | 68 | |
28 | ![]() | Sam Matthews | TV,AM(PTC) | 28 | 73 | |
9 | ![]() | Callum Kealy | F(C) | 26 | 67 | |
![]() | Ben Dudzinski | GK | 29 | 65 | ||
![]() | Alfy Whittingham | HV,DM(PT),TV(PTC) | 26 | 66 | ||
![]() | Leon Maloney | AM,F(PT) | 23 | 65 | ||
![]() | Tom Mehew | TV,AM(C) | 23 | 62 | ||
![]() | Brendan Willson | HV(C) | 21 | 60 | ||
![]() | Kaya Tshaka | HV,DM,TV(C) | 21 | 64 | ||
18 | ![]() | Josh Dockerill | HV(PC) | 20 | 64 | |
![]() | TV(C) | 19 | 65 |