Full Name: Joshua Dockerill
Tên áo: DOCKERILL
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 64
Tuổi: 19 (Feb 27, 2005)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 71
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 6, 2024 | Havant & Waterlooville | 64 |
Jul 18, 2024 | Portsmouth | 64 |
May 1, 2024 | Portsmouth | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Joe Mcnerney | HV(TC) | 36 | 69 | |||
Nigel Atangana | HV,DM,TV(C) | 35 | 68 | |||
19 | Ryan Seager | F(C) | 28 | 68 | ||
28 | Sam Matthews | TV,AM(PTC) | 27 | 73 | ||
9 | Callum Kealy | F(C) | 26 | 67 | ||
Ben Dudzinski | GK | 29 | 65 | |||
Alfy Whittingham | HV,DM(PT),TV(PTC) | 26 | 66 | |||
Leon Maloney | AM,F(PT) | 23 | 65 | |||
Tom Mehew | TV,AM(C) | 23 | 62 | |||
Brendan Willson | HV(C) | 21 | 60 | |||
TV,AM(C) | 24 | 60 | ||||
Kaya Tshaka | HV,DM,TV(C) | 21 | 64 | |||
18 | Josh Dockerill | HV(PC) | 19 | 64 | ||
TV(C) | 19 | 65 |