Full Name: Ryan Paul Seager
Tên áo: SEAGER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 29 (Feb 5, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Tên | CLB | |
![]() | Marcus Dinanga | Bromley FC |
Vị trí: F(C)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 18, 2023 | Havant & Waterlooville | 68 |
Mar 23, 2023 | Dorking Wanderers | 68 |
Mar 17, 2023 | Dorking Wanderers | 67 |
Sep 13, 2022 | Dorking Wanderers | 67 |
Jun 18, 2022 | Dorking Wanderers | 67 |
Oct 30, 2020 | Hungerford Town | 67 |
Oct 26, 2020 | Hungerford Town | 74 |
Jul 4, 2019 | Yeovil Town | 74 |
Jan 29, 2019 | Yeovil Town | 75 |
Dec 19, 2018 | Southampton đang được đem cho mượn: SC Telstar | 75 |
Aug 6, 2018 | Southampton đang được đem cho mượn: SC Telstar | 75 |
Jun 2, 2018 | Southampton | 75 |
Jun 1, 2018 | Southampton | 75 |
Jan 29, 2018 | Southampton đang được đem cho mượn: Yeovil Town | 75 |
Aug 23, 2017 | Southampton đang được đem cho mượn: Milton Keynes Dons | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Joe Mcnerney | HV(TC) | 36 | 69 | ||
![]() | Nigel Atangana | HV,DM,TV(C) | 35 | 68 | ||
19 | ![]() | Ryan Seager | F(C) | 29 | 68 | |
28 | ![]() | Sam Matthews | TV,AM(PTC) | 28 | 73 | |
9 | ![]() | Callum Kealy | F(C) | 26 | 67 | |
![]() | Ben Dudzinski | GK | 29 | 65 | ||
![]() | Alfy Whittingham | HV,DM(PT),TV(PTC) | 26 | 66 | ||
![]() | Leon Maloney | AM,F(PT) | 24 | 65 | ||
![]() | Tom Mehew | TV,AM(C) | 23 | 62 | ||
![]() | Brendan Willson | HV(C) | 21 | 60 | ||
![]() | Kaya Tshaka | HV,DM,TV(C) | 21 | 64 | ||
18 | ![]() | Josh Dockerill | HV(PC) | 20 | 64 | |
![]() | TV(C) | 19 | 65 |