Huấn luyện viên: Paul Wotton
Biệt danh: The Gulls
Tên thu gọn: Torquay
Tên viết tắt: TOR
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Plainmoor (6,200)
Giải đấu: National League South
Địa điểm: Torquay
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Dean Moxey | HV,DM,TV(T) | 39 | 68 | ||
27 | Matt Jay | AM,F(PTC) | 28 | 72 | ||
1 | James Hamon | GK | 29 | 65 | ||
0 | Oscar Threlkeld | HV(PC),DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
16 | Shaun Donnellan | HV(TC),DM(C) | 28 | 67 | ||
3 | Jay Foulston | HV(C) | 24 | 65 | ||
8 | Jordan Young | F(C) | 25 | 65 | ||
0 | Cody Cooke | AM,F(C) | 31 | 70 | ||
0 | Ben Seymour | F(C) | 25 | 66 | ||
0 | Omar Mussa | DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
0 | Lirak Hasani | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
26 | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | |||
0 | Jordan Dyer | HV(C) | 24 | 65 | ||
7 | Ryan Hanson | HV,DM,TV(C) | 24 | 66 | ||
32 | TV,AM(C) | 20 | 66 | |||
0 | Finley Craske | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 67 | ||
0 | Dylan Crowe | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | ||
0 | Matty Carson | HV(TC) | 20 | 63 | ||
29 | Dylan Morgan | AM(PTC) | 22 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Exeter City | |
Weymouth | |
Plymouth Argyle |