Full Name: Samuel Lloyd Matthews
Tên áo: MATTHEWS
Vị trí: TV,AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Mar 1, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 26, 2023 | Havant & Waterlooville | 73 |
Oct 23, 2022 | Wealdstone FC | 73 |
Sep 13, 2022 | Crawley Town | 73 |
May 20, 2022 | Crawley Town | 73 |
Feb 25, 2022 | Crawley Town đang được đem cho mượn: Aldershot Town | 73 |
Oct 2, 2020 | Crawley Town | 73 |
Jun 26, 2020 | Crawley Town | 73 |
Mar 29, 2020 | Bristol Rovers | 73 |
Feb 13, 2020 | Bristol Rovers | 72 |
Nov 11, 2018 | Bristol Rovers | 72 |
Nov 11, 2018 | Bristol Rovers | 70 |
Jun 7, 2018 | Bristol Rovers | 70 |
Jun 1, 2018 | AFC Bournemouth | 70 |
May 31, 2018 | AFC Bournemouth | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Joe Mcnerney | HV(TC) | 36 | 69 | |||
Nigel Atangana | HV,DM,TV(C) | 35 | 68 | |||
19 | Ryan Seager | F(C) | 28 | 68 | ||
28 | Sam Matthews | TV,AM(PTC) | 27 | 73 | ||
9 | Callum Kealy | F(C) | 26 | 67 | ||
Ben Dudzinski | GK | 29 | 65 | |||
Alfy Whittingham | HV,DM(PT),TV(PTC) | 26 | 66 | |||
Leon Maloney | AM,F(PT) | 23 | 65 | |||
Tom Mehew | TV,AM(C) | 23 | 62 | |||
Brendan Willson | HV(C) | 21 | 60 | |||
TV,AM(C) | 24 | 60 | ||||
Kaya Tshaka | HV,DM,TV(C) | 21 | 64 | |||
18 | Josh Dockerill | HV(PC) | 19 | 64 | ||
TV(C) | 19 | 65 |