Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Oxford City
Tên viết tắt: OXF
Năm thành lập: 1882
Sân vận động: Marsh Lane (2,500)
Giải đấu: National League North
Địa điểm: Marston
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Alfie Potter | AM,F(PTC) | 36 | 66 | |
1 | ![]() | GK | 35 | 68 | ||
14 | ![]() | Josh Parker | AM(PT),F(PTC) | 35 | 72 | |
6 | ![]() | Cole Kpekawa | HV(TC) | 28 | 66 | |
1 | ![]() | Kai Mckenzie-Lyle | GK | 27 | 67 | |
4 | ![]() | Josh Ashby | TV(C) | 28 | 65 | |
19 | ![]() | Canice Carroll | HV(PT),DM(C) | 26 | 68 | |
0 | ![]() | Levi Lumeka | TV,AM(PT) | 26 | 70 | |
9 | ![]() | Corie Andrews | F(C) | 27 | 67 | |
2 | ![]() | Andre Burley | HV,DM,TV(C) | 25 | 65 | |
29 | ![]() | Aaron Drewe | HV(PC),DM(P) | 24 | 70 | |
18 | ![]() | Aaron Williams-Bushell | HV,DM,TV(P) | 25 | 64 | |
10 | ![]() | Zac Mceachran | AM,F(TC) | 29 | 65 | |
0 | ![]() | Gerald Muchechetere | F(C) | 20 | 60 | |
8 | ![]() | Reece Fleet | DM,TV(C) | 33 | 65 | |
7 | ![]() | Lewis Coyle | AM(PTC) | 30 | 64 | |
3 | ![]() | Chi Ezennolim | HV,DM(T) | 23 | 63 | |
5 | ![]() | Jalen Jones | HV(C) | 26 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Brackley Town |