Biệt danh: The Shots
Tên thu gọn: Aldershot
Tên viết tắt: ALD
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Recreation Ground (7,100)
Giải đấu: National League
Địa điểm: Aldershot
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | James Henry | TV(C),AM(PTC) | 36 | 75 | |
0 | ![]() | Kwame Thomas | F(C) | 29 | 68 | |
10 | ![]() | Josh Barrett | AM(PTC) | 27 | 70 | |
3 | ![]() | Ollie Harfield | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Tristan Abrahams | F(C) | 26 | 70 | |
8 | ![]() | Tyler Frost | TV,AM(PT) | 25 | 68 | |
6 | ![]() | Theo Widdrington | TV(C) | 26 | 67 | |
28 | ![]() | Marcus Dewhurst | GK | 24 | 65 | |
7 | ![]() | Cameron Hargreaves | DM,TV(C) | 26 | 65 | |
34 | ![]() | Dejan Tetek | DM,TV(C) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Ryan Hill | AM(PTC) | 27 | 65 | |
0 | ![]() | Josh Brooking | HV(PC),DM(P) | 22 | 65 | |
11 | ![]() | Ryan Jones | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 66 | |
18 | ![]() | Oliver Scott | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 63 | |
23 | ![]() | Hady Ghandour | AM,F(PTC) | 25 | 65 | |
12 | ![]() | Keane Anderson | TV,AM(C) | 24 | 60 | |
24 | ![]() | Maxwell Mullins | F(C) | 22 | 60 | |
0 | ![]() | Kiban Rai | TV,AM(TC) | 20 | 67 | |
4 | ![]() | Luke Jenkins | HV(PC) | 22 | 65 | |
0 | ![]() | Haydon Vaughan | AM(PTC) | 19 | 60 | |
21 | ![]() | Ashley Akpan | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | National League | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | FA Trophy | 1 |
Cup History | ||
![]() | FA Trophy | 2025 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Woking |
![]() | Eastleigh FC |
![]() | Farnborough FC |
![]() | Reading |